Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 27/09
Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod
Nhận định, Soi kèo FK Orenburg vs FC Pari Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 27/9
Đối đầu Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.93X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1
0.74U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 10
-
Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
45'0-1
Valeri Tsarukyan
-
46'0-1Maksim Shnaptsev
Kirill Bozhenov -
52'0-1Ognjen Ozegovic
-
55'0-2
Ognjen Ozegovic (Assist:Valeri Tsarukyan)
-
58'Ivan Basic1-2
-
61'Emircan Gurluk
Saeid Saharkhizan1-2 -
62'Justin Cuero
Mohammad Ghorbani1-2 -
62'Dmitri Rybchinskiy
Andrei Sergeyevich Malykh1-2 -
62'Jordhy Thompson
Jimmy Marin1-2 -
66'1-2Ze Turbo
Ognjen Ozegovic -
71'Dmitri Rybchinskiy1-2
-
72'1-2Mateo Stamatov
-
76'1-2Nikita Ermakov
Valeri Tsarukyan -
77'1-2Danila Vedernikov
Mateo Stamatov -
80'Stepan Oganesyan
Aleksandr Kovalenko1-2 -
90'1-2Anton Mukhin
Juan Boselli -
90'Danila Prokhin1-2
-
90'Ivan Basic1-2
-
Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-2-3-11Bogdan Alexandrovic Moskvichev81Maksim Sidorov87Danila Prokhin22Matias Perez12Andrei Sergeyevich Malykh6Mohammad Ghorbani8Ivan Basic9Braian Mansilla18Aleksandr Kovalenko80Jimmy Marin10Saeid Saharkhizan80Valeri Tsarukyan90Ognjen Ozegovic20Juan Boselli87Kirill Bozhenov10Alexander Troshechkin18Dan Glazer11Mateo Stamatov22Nikita Kakkoev24Kirill Gotsuk25Sven Karic30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
16Jordhy Thompson19Justin Cuero11Stepan Oganesyan20Dmitri Rybchinskiy7Emircan Gurluk24Tomas Muro96Aleksey Baranovskiy14Yaroslav Mikhailov4Danila Khotulev31Georgi Zotov13Alexei Kenyakin35Kazimcan KaratasZe Turbo 9Danila Vedernikov 3Nikita Ermakov 19Maksim Shnaptsev 70Anton Mukhin 34Vadim Lukyanov 1Ivan Kukushkin 81Artem Varganov 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgFK Nizhny Novgorod
-
8Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
462Số đường chuyền273
-
-
80%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
22Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn8
-
-
31Ném biên32
-
-
23Cản phá thành công13
-
-
20Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass21
-
-
68Pha tấn công60
-
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 27 | 18 | 7 | 2 | 54 | 21 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
4 | CSKA Moscow | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 18 | 23 | 51 | T T T T H T |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 38 | 6 | 46 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H T |
11 | FK Makhachkala | 27 | 6 | 9 | 12 | 25 | 32 | -7 | 27 | B T T B B B |
12 | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | -17 | 24 | H T B B B H |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 49 | -25 | 18 | B T B T B H |
16 | Fakel | 27 | 2 | 10 | 15 | 12 | 39 | -27 | 16 | B H B B B H |
Relegation Play-offs
Relegation