Kết quả Khimki vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 13/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24

  • Khimki vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 14'
    Anton Zabolotnyi (Assist:Dani Fernandez) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Kirill Pechenin
  • 49'
    1-0
    Sergey Babkin
  • 54'
    1-1
    goal Kirill Pechenin
  • 65'
    Reziuan Mirzov  
    Ilya Berkovskiy  
    1-1
  • 66'
    Boni Amian  
    Robert Andres Mejia Navarrete  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Luka Gagnidze
     Sergey Babkin
  • 72'
    1-1
     Vladislav Shitov
     Nikolay Rasskazov
  • 75'
    1-2
    goal Ivan Sergeyev (Assist:Kirill Pechenin)
  • 78'
    Petar Golubovic  
    Danil Stepano  
    1-2
  • 78'
    Edilsom Borba De Aquino  
    Dani Fernandez  
    1-2
  • 83'
    Aleksandr Rudenko  
    Allexandre Corredera Alardi  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Igor Dmitriev
     Anton Zinkovskiy
  • 89'
    1-2
     Dmitri Tsypchenko
     Ivan Oleynikov
  • 90'
    1-3
    goal Igor Dmitriev (Assist:Vladislav Shitov)
  • 90'
    1-3
     Amar Rahmanovic
     Ivan Sergeyev
  • 90'
    Zelimkhan Bakaev
    1-3
  • 90'
    Boni Amian
    1-3
  • Khimki vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-2-3-1
    87
    Nikita Kokarev
    5
    Danil Stepano
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    72
    Dani Fernandez
    32
    Lucas Gabriel Vera
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    17
    Ilya Berkovskiy
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    91
    Anton Zabolotnyi
    13
    Ivan Sergeyev
    15
    Nikolay Rasskazov
    19
    Ivan Oleynikov
    9
    Anton Zinkovskiy
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    6
    Sergey Babkin
    23
    Glenn Bijl
    5
    Dominik Oroz
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    25
    Kirill Pechenin
    30
    Sergey Pesyakov
    Krylya Sovetov4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Edilsom Borba De Aquino
    9Aleksandr Rudenko
    11Reziuan Mirzov
    2Petar Golubovic
    29Boni Amian
    55Kirill Kaplenko
    96Igor Obukhov
    7Ilya Sadygov
    97Butta Magomedov
    6Stefan Melentijevic
    Amar Rahmanovic 20
    Luka Gagnidze 34
    Dmitri Tsypchenko 7
    Vladislav Shitov 73
    Igor Dmitriev 28
    Evgeni Frolov 39
    Ilya Gaponov 95
    Ulvi Babaev 17
    Vladimir Ignatenko 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Krylya Sovetov
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 35
    Long pass
    31
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation