Kết quả Khimki vs Terek Grozny, 18h30 ngày 15/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21

  • Khimki vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Mohamed Amine Talal
  • 42'
    Zelimkhan Bakaev
    0-0
  • 42'
    0-0
    Darko Todorovic
  • 44'
    Danil Stepano
    0-0
  • 46'
    0-0
     Vladislav Kamilov
     Mohamed Amine Talal
  • 46'
    0-0
     Daniil Zorin
     Daniil Utkin
  • 59'
    Edilsom Borba De Aquino  
    Danil Stepano  
    0-0
  • 60'
    Lucas Gabriel Vera  
    Zelimkhan Bakaev  
    0-0
  • 60'
    Reziuan Mirzov  
    Anton Zabolotnyi  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Nader Ghandri
  • 70'
    0-0
     Bernard Berisha
     Maksim Samorodov
  • 72'
    0-1
    goal Daniil Zorin (Assist:Georgi Melkadze)
  • 76'
    Daniil Zorin(OW)
    1-1
  • 77'
    Butta Magomedov  
    Petar Golubovic  
    1-1
  • 78'
    1-1
    Daniil Zorin
  • 84'
    1-1
     Rodrigo Ruiz Diaz
     Georgi Melkadze
  • 84'
    Boni Amian  
    Ilya Berkovskiy  
    1-1
  • 86'
    1-1
    Turpal-Ali Ibishev
  • 90'
    Robert Andres Mejia Navarrete
    1-1
  • Khimki vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-2-3-1
    87
    Nikita Kokarev
    5
    Danil Stepano
    24
    Edgardo Farina
    25
    Aleksandr Filin
    2
    Petar Golubovic
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    17
    Ilya Berkovskiy
    18
    Zelimkhan Bakaev
    9
    Aleksandr Rudenko
    91
    Anton Zabolotnyi
    77
    Georgi Melkadze
    20
    Maksim Samorodov
    14
    Mohamed Amine Talal
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    47
    Daniil Utkin
    95
    Arsen Adamov
    75
    Nader Ghandri
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    55
    Darko Todorovic
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Lucas Gabriel Vera
    99Edilsom Borba De Aquino
    97Butta Magomedov
    11Reziuan Mirzov
    29Boni Amian
    96Igor Obukhov
    55Kirill Kaplenko
    68Pavel Malozemov
    6Stefan Melentijevic
    72Dani Fernandez
    47Rasul Guseynov
    98Oleg Trofimov
    Rodrigo Ruiz Diaz 9
    Daniil Zorin 28
    Vladislav Kamilov 18
    Bernard Berisha 7
    Milos Satara 5
    Zaim Divanovic 24
    Vadim Ulyanov 1
    Aleksandr Zhirov 2
    Rizvan Utsiev 40
    Miroslav Bogosavac 8
    Evgeny Kharin 59
    Leo Goglichidze 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Terek Grozny
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    23
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation