Kết quả Rubin Kazan vs Akron Togliatti, 23h00 ngày 22/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16

  • Rubin Kazan vs Akron Togliatti: Diễn biến chính

  • 5'
    Dmitry Kabutov
    0-0
  • 10'
    Mirlind Daku (Assist:Dmitry Kabutov) goal 
    1-0
  • 20'
    Mirlind Daku goal 
    2-0
  • 34'
    2-0
     Marat Bokoev
     Paulo Vitor
  • 58'
    2-0
     Gilson Tavares
     Kirill Danilin
  • 63'
    Ruslan Bezrukov
    2-0
  • 75'
    Veldin Hodza  
    Nikola Cumic  
    2-0
  • 78'
    Ivanov Oleg Alexandrovich  
    Bogdan Jocic  
    2-0
  • 78'
    Joel Fameyeh  
    Dardan Shabanhaxhaj  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Maxim Palienko
     Maksim Aleksandrovich Kuzmin
  • 88'
    Joel Fameyeh goal 
    3-0
  • 90'
    Aleksandr Vladimirovich Zotov  
    Mirlind Daku  
    3-0
  • Rubin Kazan vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan5-4-1
    38
    Evgeni Staver
    23
    Ruslan Bezrukov
    71
    Konstantin Nizhegorodov
    27
    Aleksey Gritsaenko
    2
    Egor Teslenko
    70
    Dmitry Kabutov
    24
    Nikola Cumic
    6
    Ugochukwu Iwu
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    8
    Bogdan Jocic
    10
    Mirlind Daku
    24
    Artem Dzyuba
    7
    Kirill Danilin
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    15
    Stefan Loncar
    14
    Vladimir Khubulov
    5
    Aleksa Durasovic
    77
    Konstantin Savichev
    26
    Joao Escoval
    4
    Paulo Vitor
    23
    Bojan Dimoski
    1
    Volkov Sergey
    Akron Togliatti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Veldin Hodza
    20Joel Fameyeh
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    21Aleksandr Vladimirovich Zotov
    11Kasra Taheri
    25Artur Nigmatullin
    18Marat Apshatsev
    86Nikita Korets
    5Rustamjon Ashurmatov
    33Umarali Rakhmonaliev
    96Nikita Vasilyev
    87Enri Mukba
    Gilson Tavares 11
    Marat Bokoev 19
    Maxim Palienko 10
    Nikita Baranok 22
    Mavis Tchibota 13
    Alexdaner Vasyutin 78
    Vladimir Moskvichev 65
    Vyacheslav Bardybakhin 80
    Ivan Timoshenko 99
    Arseny Dmitriev 69
    Sherzod Esanov 25
    Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Vladimir Zhapaleu
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Akron Togliatti
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 333
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    33
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation