Kết quả CA Independente vs Herrera FC, 06h00 ngày 27/07
Kết quả CA Independente vs Herrera FC
Đối đầu CA Independente vs Herrera FC
Phong độ CA Independente gần đây
Phong độ Herrera FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.5
0.86U 2.5
0.781
1.71X
3.402
4.10Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Independente vs Herrera FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Panama 2025 » vòng 2
-
CA Independente vs Herrera FC: Diễn biến chính
-
20'0-0Horacio Gomez
-
43'Angel Valverde1-0
-
45'1-0
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CA Independente vs Herrera FC: Số liệu thống kê
-
CA IndependenteHerrera FC
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
55Pha tấn công38
-
-
30Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Panama 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 31 | T H B T T T |
2 | CD Universitario | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | T T T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T T H T B |
4 | CA Independente | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T B B H T H |
5 | San Francisco FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | B T H H B T |
6 | Tauro FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 20 | T B T B T H |
7 | CD Arabe Unido | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T B B B B |
8 | Veraguas FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 19 | B B T T H B |
9 | UMECIT | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 | T H B T B T |
11 | Costa Del Este | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B T H B H |
12 | Herrera FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T H H B T |