Kết quả EM Deportivo Binacional vs Alianza Universidad, 05h30 ngày 16/06
Kết quả EM Deportivo Binacional vs Alianza Universidad
Đối đầu EM Deportivo Binacional vs Alianza Universidad
Phong độ EM Deportivo Binacional gần đây
Phong độ Alianza Universidad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/06/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.81O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.05X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu EM Deportivo Binacional vs Alianza Universidad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 15
-
EM Deportivo Binacional vs Alianza Universidad: Diễn biến chính
-
34'0-1
Yorley Mena Palacio
-
38'0-1Yorley Mena Palacio Goal awarded
-
45'Marlon Torres (Assist:Arthur Gutierrez)1-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
EM Deportivo Binacional vs Alianza Universidad: Số liệu thống kê
-
EM Deportivo BinacionalAlianza Universidad
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
310Số đường chuyền308
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi3
-
-
3Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn4
-
-
5Cản phá thành công6
-
-
3Thử thách1
-
-
75Pha tấn công52
-
-
35Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs