Kết quả Sport Boys vs Alianza Lima, 08h00 ngày 24/05
Kết quả Sport Boys vs Alianza Lima
Đối đầu Sport Boys vs Alianza Lima
Phong độ Sport Boys gần đây
Phong độ Alianza Lima gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.96O 2.75
0.94U 2.75
0.821
5.25X
3.902
1.50Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Boys vs Alianza Lima
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 14
-
Sport Boys vs Alianza Lima: Diễn biến chính
-
27'0-0Miguel Angel Trauco Saavedra
-
47'Sebastian Aranda0-0
-
61'Carlos Lopez0-0
-
66'Alejandro Altuna0-0
-
69'0-1
Jose Paolo Guerrero Gonzales (Assist:Piero Cari)
-
71'0-1Guillermo Enrique
-
77'0-1Piero Cari
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Boys vs Alianza Lima: Số liệu thống kê
-
Sport BoysAlianza Lima
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
316Số đường chuyền296
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
7Cứu thua1
-
-
31Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn9
-
-
21Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách7
-
-
69Pha tấn công91
-
-
31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs