Kết quả Hibernian vs Motherwell, 22h00 ngày 02/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 22

  • Hibernian vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 28'
    Thody Elie Youan (Assist:Rory Whittaker) goal 
    1-0
  • 35'
    1-1
    goal Thelonius Bair (Assist:Mika Bierith)
  • 48'
    1-1
    Georgie Gent
  • 61'
    Dylan Levitt
    1-1
  • 63'
    Lewis Stevenson  
    Rory Whittaker  
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Bevis Mugabi (Assist:Mika Bierith)
  • 76'
    Rudi Allan-Molotnikov  
    Dylan Levitt  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Jonathan Obika
     Mika Bierith
  • 86'
    Harry McKirdy  
    Dylan Vente  
    1-2
  • 86'
    Josh Landers  
    William Fish  
    1-2
  • 88'
    1-2
    Harry Paton
  • 88'
    Joseph Peter Newell
    1-2
  • 89'
    1-2
     Calum Butcher
     Harry Paton
  • 90'
    Thody Elie Youan (Assist:Harry McKirdy) goal 
    2-2
  • Hibernian vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Hibernian4-4-2
    1
    David Marshall
    21
    Jordan Obita
    4
    Paul Hanlon
    5
    William Fish
    49
    Rory Whittaker
    29
    Jair Veiga Vieira Tavares
    11
    Joseph Peter Newell
    6
    Dylan Levitt
    7
    Thody Elie Youan
    9
    Dylan Vente
    23
    Christian Doidge
    14
    Thelonius Bair
    8
    Callum Slattery
    24
    Mika Bierith
    7
    Blair Spittal
    17
    Davor Zdravkovski
    12
    Harry Paton
    3
    Georgie Gent
    2
    Stephen Odonnell
    5
    Bevis Mugabi
    16
    Paul McGinn
    1
    Liam Kelly
    Motherwell3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Harry McKirdy
    53Josh Landers
    16Lewis Stevenson
    35Rudi Allan-Molotnikov
    14James Jeggo
    26Riley Harbottle
    40Reuben McAllister
    31Murray Johnson
    52Dean Clelland
    Calum Butcher 66
    Jonathan Obika 9
    Aston Oxborough 13
    Nathan McGinley 19
    Luca Ross 39
    Brannan McDermott 35
    Max Ross 42
    Mikey Booth 52
    Olly Whyte 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Johnson
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Hibernian vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Hibernian
    Motherwell
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 5 5 0 0 15 4 11 93 T T T T T
2 Glasgow Rangers 5 3 1 1 15 9 6 85 T T B T H
3 Heart of Midlothian 5 1 3 1 8 8 0 68 H B T H H
4 Kilmarnock 5 1 2 2 3 10 -7 56 H B T B H
5 Saint Mirren 5 1 1 3 8 9 -1 47 B T B H B
6 Dundee 5 0 1 4 5 14 -9 42 B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs