Kết quả Kilmarnock vs Motherwell, 02h45 ngày 09/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 11

  • Kilmarnock vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 26'
    Bradley Lyons Goal Disallowed
    0-0
  • 38'
    0-0
    Andy Halliday
  • 42'
    Marley Watkins
    0-0
  • 58'
    0-0
     Paul McGinn
     Liam Gordon
  • 63'
    0-0
     Tom Sparrow
     Jackson Valencia Mosquera
  • 65'
    Jack Burroughs  
    Kyle Magennis  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Ewan Wilson
  • 76'
    0-0
     Kai Andrews
     Andy Halliday
  • 76'
    0-0
     Moses Ebiye
     Tawanda Maswanhise
  • 76'
    0-0
     Stephen Odonnell
     Marvin Kaleta
  • 77'
    Danny Armstrong  
    Fraser Murray  
    0-0
  • 78'
    Bruce Anderson  
    Corrie Ndaba  
    0-0
  • Kilmarnock vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Kilmarnock3-4-2-1
    20
    Robbie McCrorie
    6
    Robbie Deas
    4
    Joe Wright
    5
    Lewis Mayo
    3
    Corrie Ndaba
    31
    Liam Polworth
    16
    Kyle Magennis
    8
    Bradley Lyons
    24
    Bobby Wales
    15
    Fraser Murray
    23
    Marley Watkins
    52
    Tony Watt
    55
    Tawanda Maswanhise
    77
    Jackson Valencia Mosquera
    21
    Marvin Kaleta
    6
    Davor Zdravkovski
    11
    Andy Halliday
    23
    Ewan Wilson
    5
    Kofi Balmer
    4
    Liam Gordon
    15
    Dan Casey
    13
    Aston Oxborough
    Motherwell3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danny Armstrong
    2Jack Burroughs
    19Bruce Anderson
    51Oliver Bainbridge
    14Gary Mackay-Steven
    7Rory McKenzie
    22Liam Donnelly
    12David Watson
    1Kieran OHara
    Moses Ebiye 24
    Kai Andrews 54
    Tom Sparrow 7
    Paul McGinn 16
    Stephen Odonnell 2
    Krisztian Hegyi 1
    Shane Blaney 20
    Callum Slattery 8
    Sam Nicholson 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek McInnes
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Kilmarnock vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Kilmarnock
    Motherwell
  • 15
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    224
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 33
    Long pass
    22
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 5 3 2 0 15 4 11 92 T H T T H
2 Glasgow Rangers 5 2 3 0 12 6 6 75 H H T T H
3 Hibernian 5 1 2 2 8 9 -1 58 B T B H H
4 Aberdeen 5 1 0 4 3 12 -9 53 T B B B B
5 Dundee United 5 1 0 4 4 14 -10 53 B B B B T
6 Saint Mirren 5 2 3 0 8 5 3 50 H T T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs