Kết quả Tekstilac vs Jedinstvo UB, 23h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 5

  • Tekstilac vs Jedinstvo UB: Diễn biến chính

  • 3'
    Ivan Davidovic goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Strahinja Rakic (Assist:Issah Abass)
  • 61'
    1-2
    goal Richardson Kwaku Denzell (Assist:Uros Savkovic)
  • 62'
    Irfan Hadzic (Assist:Nikola Ninkovic) goal 
    2-2
  • 63'
    Milos Zekic  
    Nikola Ninkovic  
    2-2
  • 66'
    Nikola Skrobonja  
    Stefan Stojanovic  
    2-2
  • 70'
    2-2
     Luka Mladenovic
     Marko Mitrovic
  • 73'
    2-3
    Nikola Marjanovic(OW)
  • 76'
    Veljko Trifunovic  
    Ivan Davidovic  
    2-3
  • 76'
    2-3
     Levan Jordania
     Veljko Kijevcanin
  • 76'
    Uros Stamenic  
    Leontije Vasic  
    2-3
  • 78'
    2-3
    Luka Mladenovic
  • 90'
    2-3
     Radomir Lazic
     Richardson Kwaku Denzell
  • 90'
    2-3
     Ivan Jovanovic
     Justin Bengui Joao
  • Tekstilac vs Jedinstvo UB: Đội hình chính và dự bị

  • Tekstilac4-2-3-1
    12
    Bojan Brac
    33
    Milijan Ilic
    5
    Nikola Marjanovic
    23
    Ismael Maiga
    4
    Marko Lukovic
    6
    Nemanja Ahcin
    14
    Leontije Vasic
    10
    Stefan Stojanovic
    22
    Ivan Davidovic
    44
    Nikola Ninkovic
    9
    Irfan Hadzic
    28
    Issah Abass
    20
    Ethan Hoard
    18
    Strahinja Rakic
    80
    Veljko Kijevcanin
    70
    Marko Mitrovic
    11
    Nemanja Doderovic
    96
    Aleksa Paic
    4
    Ivan Rogac
    31
    Richardson Kwaku Denzell
    25
    Uros Savkovic
    69
    Justin Bengui Joao
    Jedinstvo UB5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Jovan Dasic
    15Mirza Delimedjac
    21Veljko Dimkovic
    30Milan Jezdimirovic
    32Roy Rudonja
    24Nikola Skrobonja
    92Vojin Stajkovic
    40Uros Stamenic
    29Veljko Trifunovic
    16Ognjen Tripkovic
    17Milos Zekic
    Dimitrije Acimovic 26
    Boskovic 44
    Uros Damnjanovic 47
    Miso Dubljanic 99
    Levan Jordania 21
    Ivan Jovanovic 1
    Radomir Lazic 45
    Luka Mladenovic 30
    Simon Moreno 23
    Branislav Runjajic 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Tekstilac vs Jedinstvo UB: Số liệu thống kê

  • Tekstilac
    Jedinstvo UB
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 7 4 2 1 12 6 6 49 T B T H T H
2 Cukaricki Stankom 7 2 4 1 10 9 1 49 B H T H T H
3 IMT Novi Beograd 7 3 2 2 12 9 3 48 H T B H T T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 7 3 1 3 9 11 -2 44 T H B T B B
5 Radnicki Nis 7 3 2 2 10 8 2 43 H T T B B T
6 FK Napredak Krusevac 7 2 1 4 6 8 -2 42 B T B H T B
7 Tekstilac 7 2 0 5 8 13 -5 37 B B B B B T
8 Jedinstvo UB 7 3 0 4 10 13 -3 25 T B T T B B

Promotion Play-Offs Relegation