Kết quả KFC Komarno vs MFK Ruzomberok, 22h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 10

  • KFC Komarno vs MFK Ruzomberok: Diễn biến chính

  • 21'
    Vojtech Kubista (Assist:Simon Smehyl) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
     Marian Chobot
     Alexander Mojzis
  • 46'
    Ganbold Ganbayar  
    Vojtech Kubista  
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Jan Hladik (Assist:Marian Chobot)
  • 57'
    Nándor Tamás  
    Viktor Sliacky  
    1-1
  • 59'
    1-2
    goal Matej Madlenak (Assist:Adam Tucny)
  • 78'
    Gabor Toth  
    Christian Bayemi  
    1-2
  • 82'
    Tamas Nemeth  
    Dan Ozvolda  
    1-2
  • 82'
    Nikolas Spalek  
    Jakub Sylvestr  
    1-2
  • 84'
    Ondrej Rudzan
    1-2
  • 88'
    1-2
     Martin Gomola
     David Huf
  • KFC Komarno vs MFK Ruzomberok: Đội hình chính và dự bị

  • KFC Komarno4-2-1-3
    1
    Filip Dlubac
    24
    Ondrej Rudzan
    21
    Robert Pillar
    5
    Dominik Spiriak
    8
    Simon Smehyl
    27
    Vojtech Kubista
    6
    Dan Ozvolda
    12
    Dominik Zak
    17
    Christian Bayemi
    23
    Jakub Sylvestr
    93
    Viktor Sliacky
    14
    Jan Hladik
    9
    David Huf
    17
    Adam Tucny
    8
    Kristóf Domonkos
    6
    Timotej Mudry
    11
    Samuel Lavrincik
    23
    Matej Madlenak
    32
    Matus Maly
    16
    Daniel Kostl
    2
    Alexander Mojzis
    1
    Dominik Tapaj
    MFK Ruzomberok3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Matus Chropovsky
    73Ganbold Ganbayar
    15David Kmeto
    77Gergo Nagy
    10Tamas Nemeth
    7Jozef Pastorek
    97Nikolas Spalek
    22Nándor Tamás
    9Gabor Toth
    Hugo Jan Backovsky 33
    Martin Boda 18
    Rudolf Bozik 5
    Marian Chobot 20
    Stefan Gerec 15
    Martin Gomola 19
    Oliver Luteran 4
    Jan Maslo 3
    Filip Soucek 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Struhar
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • KFC Komarno vs MFK Ruzomberok: Số liệu thống kê

  • KFC Komarno
    MFK Ruzomberok
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 10 7 2 1 26 14 12 72 H T B T T T
2 MSK Zilina 10 2 3 5 13 20 -7 54 H H T B B B
3 Spartak Trnava 10 2 2 6 12 17 -5 52 T B B B B T
4 Dunajska Streda 10 5 4 1 16 12 4 51 H T T B T T
5 FK Kosice 10 4 3 3 14 13 1 44 B H H T T B
6 Sport Podbrezova 10 1 4 5 9 14 -5 37 B H H T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs