Kết quả Levante Las Planas Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Levante Las Planas Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.88O 2.25
0.92U 2.25
0.841
3.00X
2.802
2.30Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante Las Planas Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 23
-
Levante Las Planas Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-0Azkona A.
-
46'Sanchez P.0-0
-
58'0-0Sara Ortega
-
68'0-0Oguiza I.
-
73'0-1
Oguiza I. (Assist:Vilarino M.)
-
90'0-1Nanclares A.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante Las Planas Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: Số liệu thống kê
-
Levante Las Planas NữAthletic Club Bibao Nữ
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
486Số đường chuyền356
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công25
-
-
19Đánh chặn4
-
-
37Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
18Thử thách16
-
-
23Long pass27
-
-
147Pha tấn công70
-
-
67Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation