Kết quả Adana Demirspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 19/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20

  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Alexander Djiku
  • 34'
    Izzet Celik
    0-0
  • 46'
    0-0
     Caglar Soyuncu
     Alexander Djiku
  • 46'
    Abat Aymbetov  
    Nabil Alioui  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Bright Osayi Samuel
     Filip Kostic
  • 50'
    0-0
    Youssef En-Nesyri Goal Disallowed
  • 56'
    Yusuf Barasi
    0-0
  • 63'
    0-0
    Irfan Can Kahveci Goal Disallowed
  • 66'
    Ozan Demirbag  
    Tolga Kalender  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Dusan Tadic
     Oguz Aydin
  • 69'
    0-1
    goal Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 71'
    0-2
    goal Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 72'
    0-2
     Sofyan Amrabat
     Irfan Can Kahveci
  • 74'
    0-3
    goal Edin Dzeko (Assist:Youssef En-Nesyri)
  • 76'
    0-3
     Cenk Tosun
     Edin Dzeko
  • 80'
    Bünyamin Balat  
    Izzet Celik  
    0-3
  • 80'
    Aksel Aktas  
    Ali Yavuz Kol  
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Cenk Tosun (Assist:Sofyan Amrabat)
  • 90'
    Burhan Ersoy  
    Maestro  
    0-4
  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor5-4-1
    27
    Deniz Donmezer
    23
    Abdulsamet Burak
    15
    Jovan Manev
    4
    Semih Guler
    55
    Tolga Kalender
    99
    Arda Kurtulan
    11
    Yusuf Barasi
    58
    Maestro
    16
    Izzet Celik
    80
    Ali Yavuz Kol
    10
    Nabil Alioui
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    70
    Oguz Aydin
    17
    Irfan Can Kahveci
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    16
    Mert Muldur
    6
    Alexander Djiku
    22
    Levent Munir Mercan
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Aksel Aktas
    17Abat Aymbetov
    60Ozan Demirbag
    24Burhan Ersoy
    21Bünyamin Balat
    29Florent Shehu
    39Vedat Karakus
    25Murat Eser
    91Kadir Karayigit
    87Osman Kaynak
    Sofyan Amrabat 34
    Bright Osayi Samuel 21
    Dusan Tadic 10
    Cenk Tosun 23
    Caglar Soyuncu 4
    Cengiz Under 20
    Mert Yandas 8
    Bartug Elmaz 28
    Yusuf Akcicek 95
    Osman Ertugrul Cetin 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Fenerbahce
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation