Kết quả Adana Demirspor vs Kayserispor, 00h00 ngày 05/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30

  • Adana Demirspor vs Kayserispor: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Kartal Kayra Yilmaz (Assist:Ramazan Civelek)
  • 13'
    0-1
    Kartal Kayra Yilmaz
  • 45'
    0-1
    Joseph Attamah
  • 45'
    Izzet Celik
    0-1
  • 52'
    0-2
    goal Stephane Bahoken (Assist:Miguel Cardoso)
  • 65'
    Ali Yavuz Kol  
    Osman Kaynak  
    0-2
  • 65'
    Ozan Demirbag  
    Nabil Alioui  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Yaw Ackah
     Joseph Attamah
  • 73'
    0-2
     Duckens Nazon
     Stephane Bahoken
  • 77'
    Abdulsamet Burak
    0-2
  • 78'
    Tolga Kalender
    0-2
  • 78'
    0-2
    Ramazan Civelek
  • 79'
    0-2
     Carlos Manuel Cardoso Mane
     Ramazan Civelek
  • 79'
    0-2
     Baran Gezek
     Mehdi Bourabia
  • 83'
    Abat Aymbetov  
    Salih Kavrazli  
    0-2
  • 83'
    Bünyamin Balat  
    Izzet Celik  
    0-2
  • 83'
    Yusuf Bugra Demirkiran  
    Burhan Ersoy  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Ozbek Mehmet Eray
     Kartal Kayra Yilmaz
  • 90'
    0-2
    Gokhan Sazdagi
  • 90'
    0-2
    Gokhan Sazdagi Card changed
  • Adana Demirspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor5-3-2
    39
    Vedat Karakus
    87
    Osman Kaynak
    23
    Abdulsamet Burak
    55
    Tolga Kalender
    24
    Burhan Ersoy
    99
    Arda Kurtulan
    8
    Tayfun Aydogan
    58
    Maestro
    16
    Izzet Celik
    10
    Nabil Alioui
    28
    Salih Kavrazli
    13
    Stephane Bahoken
    28
    Ramazan Civelek
    10
    Mehdi Bourabia
    7
    Miguel Cardoso
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    3
    Joseph Attamah
    11
    Gokhan Sazdagi
    5
    Majid Hosseini
    4
    Dimitrios Kolovetsios
    23
    Lionel Carole
    25
    Bilal Bayazit
    Kayserispor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Abat Aymbetov
    60Ozan Demirbag
    53Yusuf Bugra Demirkiran
    80Ali Yavuz Kol
    21Bünyamin Balat
    22Aksel Aktas
    93Breyton Fougeu
    25Murat Eser
    61Ali Arda Yildiz
    13Gokdeniz Tunc
    Yaw Ackah 79
    Carlos Manuel Cardoso Mane 20
    Duckens Nazon 9
    Baran Gezek 26
    Ozbek Mehmet Eray 16
    Jeanvier Julian 17
    ONURCAN PIRI 1
    Nurettin Korkmaz 77
    Talha Sariarslan 99
    Kayra Cihan 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Recep Ucar
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Kayserispor
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    505
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    41
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation