Kết quả Alanyaspor vs Besiktas JK, 23h00 ngày 18/05
Kết quả Alanyaspor vs Besiktas JK
Đối đầu Alanyaspor vs Besiktas JK
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.02O 2.75
0.84U 2.75
1.001
3.30X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36
-
Alanyaspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
40'Hwang Ui Jo (Assist:Ozdemir)1-0
-
45'1-0Felix Uduokhai
-
46'1-0Ernest Muci
Mustafa Erhan Hekimoglu -
49'1-0Ernest Muci
-
64'1-0Keny Arroyo
Milot Rashica -
64'1-0Semih Kilicsoy
Ciro Immobile -
71'1-1
Rafael Ferreira Silva (Assist:Ernest Muci)
-
73'1-1Rafael Ferreira Silva Goal awarded
-
77'Gaius Makouta
Richard Candido Coelho1-1 -
78'Tonny Trindade de Vilhena
Hwang Ui Jo1-1 -
86'Enes Keskin
Sergio Duvan Cordova Lezama1-1 -
90'Arda Usluoglu
Andraz Sporar1-1
-
Alanyaspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Alanyaspor3-4-2-11Ertugrul Taskiran5Fidan Aliti3Nuno Lima20Fatih Aksoy88Ozdemir17Nicolas Janvier25Richard Candido Coelho94Florent Hadergjonaj16Hwang Ui Jo9Sergio Duvan Cordova Lezama10Andraz Sporar17Ciro Immobile91Mustafa Erhan Hekimoglu27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica18Joao Mario6Amir Hadziahmetovic2Jonas Svensson3Gabriel Armando de Abreu14Felix Uduokhai26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
42Gaius Makouta52Tonny Trindade de Vilhena8Enes Keskin15Arda Usluoglu29Jure Balkovec7Efecan Karaca99Yusuf Karagoz2Batuhan Yavuz38Yusuf Karademir4Umut Mert ToyErnest Muci 23Semih Kilicsoy 9Keny Arroyo 10Onur Bulut 4Necip Uysal 20Tayyib Talha Sanuc 5Ersin Destanoglu 30Serkan Terzi 79Salih Ucan 8Élan Ricardo 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omer ErdoganSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
AlanyasporBesiktas JK
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
387Số đường chuyền587
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu15
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
14Ném biên14
-
-
10Cản phá thành công5
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass29
-
-
59Pha tấn công127
-
-
35Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation