Kết quả Alanyaspor vs Kayserispor, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Alanyaspor vs Kayserispor
Đối đầu Alanyaspor vs Kayserispor
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.00X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Kayserispor
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 34
-
Alanyaspor vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
30'Joseph Attamah(OW)1-0
-
44'1-0Kartal Kayra Yilmaz
-
46'1-0Mehdi Bourabia
Jeanvier Julian -
52'1-1
Ramazan Civelek
-
68'1-1Carlos Manuel Cardoso Mane
Talha Sariarslan -
68'1-1Majid Hosseini
-
72'Richard Candido Coelho1-1
-
74'Efecan Karaca
Hwang Ui Jo1-1 -
80'1-1Baran Gezek
Ramazan Civelek -
80'1-1Anthony Chigaemezu Uzodimma
Kartal Kayra Yilmaz -
90'1-1Ali Karimi
-
90'1-1Hasan Ali Kaldirim
Miguel Cardoso
-
Alanyaspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Alanyaspor3-4-2-11Ertugrul Taskiran29Jure Balkovec5Fidan Aliti3Nuno Lima52Tonny Trindade de Vilhena17Nicolas Janvier25Richard Candido Coelho94Florent Hadergjonaj16Hwang Ui Jo9Sergio Duvan Cordova Lezama10Andraz Sporar99Talha Sariarslan28Ramazan Civelek6Ali Karimi8Kartal Kayra Yilmaz7Miguel Cardoso3Joseph Attamah11Gokhan Sazdagi5Majid Hosseini17Jeanvier Julian23Lionel Carole25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
-
7Efecan Karaca42Gaius Makouta20Fatih Aksoy99Yusuf Karagoz8Enes Keskin23Mert Bayram15Arda Usluoglu2Batuhan Yavuz38Yusuf Karademir4Umut Mert ToyCarlos Manuel Cardoso Mane 20Mehdi Bourabia 10Anthony Chigaemezu Uzodimma 19Hasan Ali Kaldirim 33Baran Gezek 26ONURCAN PIRI 1Nurettin Korkmaz 77Arif Kocaman 54Ozbek Mehmet Eray 16Kayra Cihan 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omer ErdoganRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
AlanyasporKayserispor
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
21Sút Phạt5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
470Số đường chuyền372
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
5Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị2
-
-
42Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn3
-
-
13Ném biên19
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách10
-
-
24Long pass42
-
-
83Pha tấn công75
-
-
65Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | H B B B B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Istanbul Basaksehir | 32 | 15 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 51 | T T T T B T |
6 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | H B T T B B |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Goztepe | 31 | 11 | 10 | 10 | 51 | 39 | 12 | 43 | H H H B H T |
9 | Konyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 43 | T B T T T B |
10 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
11 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 12 | 6 | 14 | 41 | 45 | -4 | 42 | B H T B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 32 | 12 | 4 | 16 | 38 | 50 | -12 | 40 | B H B T B T |
15 | Alanyaspor | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B B B T B H |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation