Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor, 23h00 ngày 25/05
Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor
Đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.98O 3.25
0.96U 3.25
0.781
1.42X
4.702
7.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 37
-
Besiktas JK vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
23'0-0Dal Varesanovic
-
31'0-0Attila Mocsi
-
37'0-0Mithat Pala
-
39'Ciro Immobile0-0
-
53'Joao Mario
Keny Arroyo0-0 -
53'Mustafa Erhan Hekimoglu
Ciro Immobile0-0 -
61'0-1
Samet Akaydin (Assist:Casper Hojer Nielsen)
-
64'Joao Mario (Assist:Fuka Arthur Masuaku)1-1
-
68'1-1Babajide David Akintola
Dal Varesanovic -
68'1-1Berkay Ozcan
Altin Zeqiri -
78'1-1Muhamed Buljubasic
Rachid Ghezzal -
81'Semih Kilicsoy
Ernest Muci1-1 -
87'1-1Khusniddin Alikulov
Mithat Pala -
89'Jonas Svensson1-1
-
90'1-2
Ali Sowe (Assist:Taha Sahin)
-
90'Emirhan Topcu
Felix Uduokhai1-2 -
90'Yakup Kilic
Jonas Svensson1-2
-
Besiktas JK vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku14Felix Uduokhai3Gabriel Armando de Abreu2Jonas Svensson6Amir Hadziahmetovic83Gedson Carvalho Fernandes23Ernest Muci27Rafael Ferreira Silva10Keny Arroyo17Ciro Immobile9Ali Sowe19Rachid Ghezzal8Dal Varesanovic77Altin Zeqiri54Mithat Pala10Ibrahim Olawoyin37Taha Sahin4Attila Mocsi3Samet Akaydin5Casper Hojer Nielsen30Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
-
18Joao Mario53Emirhan Topcu19Yakup Kilic9Semih Kilicsoy91Mustafa Erhan Hekimoglu4Onur Bulut20Necip Uysal5Tayyib Talha Sanuc30Ersin Destanoglu79Serkan TerziMuhamed Buljubasic 18Berkay Ozcan 20Khusniddin Alikulov 2Babajide David Akintola 28Habil Ozbakir 95Eray Korkmaz 27Ayberk Karapo 45Emrecan Bulut 17Doganay Avci 97Efe Dogan 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKCaykur Rizespor
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút2
-
-
15Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
480Số đường chuyền342
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
18Đánh chặn11
-
-
21Ném biên13
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass21
-
-
115Pha tấn công67
-
-
69Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation