Kết quả Bodrumspor vs Fenerbahce, 00h30 ngày 29/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29

  • Bodrumspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 4'
    Musah Mohammed
    0-0
  • 5'
    0-1
    goal Milan Skriniar
  • 29'
    Pedro Brazao Teixeira Penalty awarded
    0-1
  • 31'
    George Puscas goal 
    1-1
  • 32'
    1-2
    goal Oguz Aydin (Assist:Youssef En-Nesyri)
  • 36'
    1-3
    goal Sebastian Szymanski
  • 45'
    1-4
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 46'
    Arlind Ajeti  
    Erkan Degismez  
    1-4
  • 46'
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy  
    Pedro Brazao Teixeira  
    1-4
  • 46'
    Enis Bardhi  
    Ege Bilsel  
    1-4
  • 56'
    Jonathan Okita
    1-4
  • 67'
    Taulant Seferi Sulejmanov  
    George Puscas  
    1-4
  • 72'
    1-4
     Allan Saint-Maximin
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 72'
    1-4
     Dusan Tadic
     Sebastian Szymanski
  • 72'
    1-4
     Edin Dzeko
     Youssef En-Nesyri
  • 81'
    1-4
     Alexander Djiku
     Filip Kostic
  • 81'
    Taylan Antalyali  
    Jonathan Okita  
    1-4
  • 82'
    1-4
     Mert Yandas
     Irfan Can Kahveci
  • 85'
    Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy (Assist:Musah Mohammed) goal 
    2-4
  • 90'
    2-4
    Allan Saint-Maximin
  • Bodrumspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Bodrumspor3-5-1-1
    54
    Ruzgar Adiyaman
    34
    Ali Aytemur
    26
    Musah Mohammed
    29
    Christophe Herelle
    77
    Cenk Sen
    70
    Ege Bilsel
    4
    Erkan Degismez
    11
    Jonathan Okita
    23
    Uzeyir Ergun
    20
    Pedro Brazao Teixeira
    9
    George Puscas
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    19
    Youssef En-Nesyri
    17
    Irfan Can Kahveci
    70
    Oguz Aydin
    34
    Sofyan Amrabat
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    16
    Mert Muldur
    37
    Milan Skriniar
    95
    Yusuf Akcicek
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Arlind Ajeti
    99Taulant Seferi Sulejmanov
    10Enis Bardhi
    5Taylan Antalyali
    16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
    33Ondrej Celustka
    6Suleyman Ozdamar
    41Gokdeniz Bayrakdar
    91Enes Ogruce
    55Baran Demir
    Edin Dzeko 9
    Allan Saint-Maximin 97
    Alexander Djiku 6
    Dusan Tadic 10
    Mert Yandas 8
    Dominik Livakovic 40
    Levent Munir Mercan 22
    Bright Osayi Samuel 21
    Cenk Tosun 23
    Ismail Yuksek 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Bodrumspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Bodrumspor
    Fenerbahce
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    700
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    48
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation