Kết quả Fenerbahce vs Kasimpasa, 23h00 ngày 16/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24

  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 21'
    Youssef En-Nesyri goal 
    1-0
  • 31'
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    1-0
  • 33'
    1-0
    Claudio Winck Neto
  • 52'
    Oguz Aydin (Assist:Mert Muldur) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Josip Brekalo
     Nicholas Opoku
  • 62'
    2-1
    goal Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 65'
    Edin Dzeko  
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    2-1
  • 65'
    Bright Osayi Samuel  
    Mert Muldur  
    2-1
  • 65'
    2-1
     Antonin Barak
     Mortadha Ben Ouanes
  • 71'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko) goal 
    3-1
  • 75'
    Yusuf Akcicek  
    Oguz Aydin  
    3-1
  • 75'
    Filip Kostic  
    Levent Munir Mercan  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Can Keles
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • 83'
    Irfan Can Kahveci  
    Mert Yandas  
    3-1
  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    22
    Levent Munir Mercan
    34
    Sofyan Amrabat
    37
    Milan Skriniar
    70
    Oguz Aydin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    8
    Mert Yandas
    16
    Mert Muldur
    10
    Dusan Tadic
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    19
    Youssef En-Nesyri
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    2
    Claudio Winck Neto
    10
    Haris Hajradinovic
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    91
    Kamil Piatkowski
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    21Bright Osayi Samuel
    18Filip Kostic
    17Irfan Can Kahveci
    95Yusuf Akcicek
    97Allan Saint-Maximin
    23Cenk Tosun
    7Burak Kapacak
    54Osman Ertugrul Cetin
    57Engin Biterge
    Can Keles 11
    Josip Brekalo 9
    Antonin Barak 72
    Gokhan Gul 6
    Atakan Mujde 54
    Sadik Ciftpinar 5
    Sinan Bolat 38
    Emirhan Yigit 42
    Sinan Alkas 23
    Yaman Suakar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Kasimpasa
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    560
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    24
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation