Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Fenerbahce, 23h00 ngày 26/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 33

  • Gazisehir Gaziantep vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Ismail Yuksek
  • 10'
    Emmanuel Boateng
    0-0
  • 13'
    Alexandru Maxim (Assist:Emmanuel Boateng) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Filip Kostic
  • 20'
    Anel Husic
    1-0
  • 40'
    Alexandru Maxim
    1-0
  • 46'
    1-0
     Youssef En-Nesyri
     Ismail Yuksek
  • 57'
    1-0
    Youssef En-Nesyri Goal cancelled
  • 62'
    Arda Kizildag  
    Anel Husic  
    1-0
  • 66'
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    1-0
  • 66'
    1-0
    Youssef En-Nesyri Penalty awarded
  • 67'
    1-0
     Sebastian Szymanski
     Irfan Can Kahveci
  • 67'
    1-0
     Dusan Tadic
     Filip Kostic
  • 68'
    1-1
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 69'
    1-2
    goal Edin Dzeko (Assist:Dusan Tadic)
  • 72'
    1-3
    goal Frederico Rodrigues Santos
  • 73'
    Quentin Daubin  
    Ogun Ozcicek  
    1-3
  • 73'
    Emre Tasdemir  
    Bruno Viana Willemen Da Silva  
    1-3
  • 73'
    Kenan Kodro  
    Ibrahim Halil Dervisoglu  
    1-3
  • 80'
    1-3
     Levent Munir Mercan
     Edin Dzeko
  • 84'
    1-3
     Cenk Tosun
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 84'
    Furkan Soyalp  
    Papa Alioune Ndiaye  
    1-3
  • Gazisehir Gaziantep vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep3-1-4-2
    71
    Mustafa Burak Bozan
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    51
    Anel Husic
    17
    Semih Guler
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    11
    Christopher Lungoyi
    44
    Alexandru Maxim
    25
    Ogun Ozcicek
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    21
    Emmanuel Boateng
    9
    Ibrahim Halil Dervisoglu
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    9
    Edin Dzeko
    17
    Irfan Can Kahveci
    70
    Oguz Aydin
    5
    Ismail Yuksek
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    18
    Filip Kostic
    4
    Caglar Soyuncu
    37
    Milan Skriniar
    95
    Yusuf Akcicek
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Kenan Kodro
    6Quentin Daubin
    4Arda Kizildag
    8Furkan Soyalp
    3Emre Tasdemir
    22Salem M Bakata
    1Sokratis Dioudis
    27Omurcan Artan
    5Ertugrul Ersoy
    40Izzet-Ali Erdal
    Levent Munir Mercan 22
    Youssef En-Nesyri 19
    Sebastian Szymanski 53
    Dusan Tadic 10
    Cenk Tosun 23
    Diego Carlos 33
    Dominik Livakovic 40
    Alexander Djiku 6
    Bright Osayi Samuel 21
    Burak Kapacak 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Fenerbahce
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 38
    Long pass
    28
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation