Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 3
0.91U 3
0.951
1.45X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 1.25
0.91U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
29'0-0Cemali Sertel
-
31'0-0Recep Burak Yilmaz
-
38'0-1
Aboubakar Vincent Pate (Assist:Gorkem Saglam)
-
44'Anel Husic0-1
-
45'Emmanuel Boateng (Assist:Ibrahim Halil Dervisoglu)1-1
-
46'Emre Tasdemir
Anel Husic1-1 -
46'Sokratis Dioudis
Mustafa Burak Bozan1-1 -
47'1-1Abdulkadir Parmak
-
59'Ibrahim Halil Dervisoglu (Assist:David Okereke)2-1
-
71'Quentin Daubin
Ibrahim Halil Dervisoglu2-1 -
71'2-1Kamil Ahmet Corekci
Recep Burak Yilmaz -
76'2-1Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Funsho Bamgboye -
80'2-1Gorkem Saglam
-
83'Furkan Soyalp
Alexandru Maxim2-1 -
83'2-1Jonathan Okoronkwo
Aboubakar Vincent Pate -
83'2-1Cengiz Demir
Cemali Sertel -
90'Ertugrul Ersoy
David Okereke2-1
-
Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep4-2-3-171Mustafa Burak Bozan51Anel Husic36Bruno Viana Willemen Da Silva17Semih Guler18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor20Papa Alioune Ndiaye44Alexandru Maxim77David Okereke9Ibrahim Halil Dervisoglu25Ogun Ozcicek21Emmanuel Boateng9Aboubakar Vincent Pate98Bilal Boutobba7Funsho Bamgboye10Carlos Strandberg5Gorkem Saglam6Abdulkadir Parmak15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama4Francisco Calvo Quesada88Cemali Sertel12Visar Bekaj
- Đội hình dự bị
-
6Quentin Daubin1Sokratis Dioudis8Furkan Soyalp5Ertugrul Ersoy3Emre Tasdemir19Kenan Kodro22Salem M Bakata4Arda Kizildag27Omurcan Artan40Izzet-Ali ErdalJoelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77Kamil Ahmet Corekci 2Cengiz Demir 27Jonathan Okoronkwo 11Emir Daduk 78Baran Sarka 23Selimcan Temel 16Demir Saricali 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepHatayspor
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút5
-
-
9Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
476Số đường chuyền372
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
19Đánh đầu25
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn6
-
-
17Ném biên25
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass27
-
-
121Pha tấn công74
-
-
62Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation