Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa, 23h00 ngày 24/05
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 3
0.85U 3
0.991
2.70X
3.752
2.34Hiệp 1+0
1.01-0
0.85O 1.25
0.95U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 37
-
Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
19'Semih Guler0-0
-
22'0-0Andreas Gianniotis
-
24'Alexandru Maxim1-0
-
45'Papa Alioune Ndiaye (Assist:Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor)2-0
-
45'2-0Claudio Winck Neto
-
46'2-0Mortadha Ben Ouanes
Aytac Kara -
46'2-0Jhon Espinoza
Taylan Aydin -
51'2-1
Mamadou Fall (Assist:Can Keles)
-
55'Christopher Lungoyi
Kacper Kozlowski2-1 -
55'Ogun Ozcicek
Furkan Soyalp2-1 -
65'2-1Yasin Ozcan
-
66'Emmanuel Boateng Penalty cancelled2-1
-
68'2-2
Joia Nuno Da Costa (Assist:Claudio Winck Neto)
-
76'David Okereke
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor2-2 -
84'Ibrahim Halil Dervisoglu
Alexandru Maxim2-2 -
84'Omurcan Artan
Salem M Bakata2-2 -
90'2-2Can Keles
-
90'2-2Atakan Mujde
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu -
90'2-2Berk Yildizli
Mamadou Fall -
90'2-2Kevin Rodrigues Pires
-
90'Mustafa Burak Bozan2-2
-
90'2-2Yusuf Inci
Joia Nuno Da Costa
-
Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep4-2-3-171Mustafa Burak Bozan51Anel Husic17Semih Guler4Arda Kizildag22Salem M Bakata20Papa Alioune Ndiaye8Furkan Soyalp10Kacper Kozlowski44Alexandru Maxim18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor21Emmanuel Boateng18Joia Nuno Da Costa11Can Keles10Haris Hajradinovic35Aytac Kara7Mamadou Fall8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu2Claudio Winck Neto29Taylan Aydin58Yasin Ozcan77Kevin Rodrigues Pires1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
77David Okereke11Christopher Lungoyi25Ogun Ozcicek9Ibrahim Halil Dervisoglu27Omurcan Artan19Kenan Kodro99Halil Bagci23Muhammed Gumuskaya40Izzet-Ali Erdal26Ali Osman KalinJhon Espinoza 14Mortadha Ben Ouanes 12Atakan Mujde 54Yusuf Inci 22Berk Yildizli 99Gokhan Gul 6Nicholas Opoku 20Sinan Bolat 38Adnan Aktas 13Berkay Muratoglu 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepKasimpasa
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
248Số đường chuyền442
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn14
-
-
11Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass26
-
-
59Pha tấn công99
-
-
30Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation