Kết quả Hatayspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Hatayspor vs Adana Demirspor
Soi kèo phạt góc Hatayspor vs Adana Demirspor, 0h ngày 24/12
Đối đầu Hatayspor vs Adana Demirspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.61X
3.902
5.25Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17
-
Hatayspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
7'Francisco Calvo Quesada0-0
-
15'Recep Burak Yilmaz0-0
-
26'Aboubakar Vincent Pate1-0
-
32'Gorkem Saglam1-0
-
35'Cengiz Demir
Cemali Sertel1-0 -
52'Cengiz Demir Card changed1-0
-
53'Cengiz Demir1-0
-
56'1-0Abdulsamet Burak
-
59'1-0Bünyamin Balat
Aksel Aktas -
59'1-0Murat Eser
Deniz Donmezer -
61'1-1
Semih Guler (Assist:Yusuf Barasi)
-
63'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-1
-
70'1-2
Ozan Demirbag (Assist:Arda Kurtulan)
-
71'Chandrel Massanga
Gorkem Saglam1-2 -
71'Funsho Bamgboye
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-2 -
75'1-3
Abat Aymbetov (Assist:Arda Kurtulan)
-
76'1-3Abat Aymbetov
-
77'Abdulkadir Parmak
Rui Pedro1-3 -
79'Funsho Bamgboye1-3
-
88'1-3Yucel Gurol
Ozan Demirbag -
90'1-3Burhan Ersoy
-
90'1-3Florent Shehu
Abat Aymbetov -
90'1-3Burhan Ersoy
Osman Kaynak
-
Hatayspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler88Cemali Sertel4Francisco Calvo Quesada15Recep Burak Yilmaz2Kamil Ahmet Corekci17Lamine Diack77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes14Rui Pedro5Gorkem Saglam98Bilal Boutobba9Aboubakar Vincent Pate60Ozan Demirbag17Abat Aymbetov11Yusuf Barasi99Arda Kurtulan16Izzet Celik23Abdulsamet Burak87Osman Kaynak55Tolga Kalender4Semih Guler22Aksel Aktas27Deniz Donmezer
- Đội hình dự bị
-
8Chandrel Massanga7Funsho Bamgboye27Cengiz Demir6Abdulkadir Parmak99Rigoberto Rivas25Ali Yildiz31Oguzhan Matur22Kerim Alici16Selimcan Temel12Visar BekajFlorent Shehu 29Murat Eser 25Burhan Ersoy 24Yucel Gurol 30Bünyamin Balat 21Kadir Karayigit 91Ahmet Yilmaz 90Mustafa Durmaz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
HataysporAdana Demirspor
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
9Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
417Số đường chuyền389
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị2
-
-
20Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn11
-
-
24Ném biên13
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
29Long pass25
-
-
101Pha tấn công103
-
-
57Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation