Kết quả Hatayspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 24/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17

  • Hatayspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 7'
    Francisco Calvo Quesada
    0-0
  • 15'
    Recep Burak Yilmaz
    0-0
  • 26'
    Aboubakar Vincent Pate goal 
    1-0
  • 32'
    Gorkem Saglam
    1-0
  • 35'
    Cengiz Demir  
    Cemali Sertel  
    1-0
  • 52'
    Cengiz Demir Card changed
    1-0
  • 53'
    Cengiz Demir
    1-0
  • 56'
    1-0
    Abdulsamet Burak
  • 59'
    1-0
     Bünyamin Balat
     Aksel Aktas
  • 59'
    1-0
     Murat Eser
     Deniz Donmezer
  • 61'
    1-1
    goal Semih Guler (Assist:Yusuf Barasi)
  • 63'
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Ozan Demirbag (Assist:Arda Kurtulan)
  • 71'
    Chandrel Massanga  
    Gorkem Saglam  
    1-2
  • 71'
    Funsho Bamgboye  
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes  
    1-2
  • 75'
    1-3
    goal Abat Aymbetov (Assist:Arda Kurtulan)
  • 76'
    1-3
    Abat Aymbetov
  • 77'
    Abdulkadir Parmak  
    Rui Pedro  
    1-3
  • 79'
    Funsho Bamgboye
    1-3
  • 88'
    1-3
     Yucel Gurol
     Ozan Demirbag
  • 90'
    1-3
    Burhan Ersoy
  • 90'
    1-3
     Florent Shehu
     Abat Aymbetov
  • 90'
    1-3
     Burhan Ersoy
     Osman Kaynak
  • Hatayspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-1-4-1
    1
    Erce Kardesler
    88
    Cemali Sertel
    4
    Francisco Calvo Quesada
    15
    Recep Burak Yilmaz
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    17
    Lamine Diack
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    14
    Rui Pedro
    5
    Gorkem Saglam
    98
    Bilal Boutobba
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    60
    Ozan Demirbag
    17
    Abat Aymbetov
    11
    Yusuf Barasi
    99
    Arda Kurtulan
    16
    Izzet Celik
    23
    Abdulsamet Burak
    87
    Osman Kaynak
    55
    Tolga Kalender
    4
    Semih Guler
    22
    Aksel Aktas
    27
    Deniz Donmezer
    Adana Demirspor3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Chandrel Massanga
    7Funsho Bamgboye
    27Cengiz Demir
    6Abdulkadir Parmak
    99Rigoberto Rivas
    25Ali Yildiz
    31Oguzhan Matur
    22Kerim Alici
    16Selimcan Temel
    12Visar Bekaj
    Florent Shehu 29
    Murat Eser 25
    Burhan Ersoy 24
    Yucel Gurol 30
    Bünyamin Balat 21
    Kadir Karayigit 91
    Ahmet Yilmaz 90
    Mustafa Durmaz 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Adana Demirspor
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 417
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 29
    Long pass
    25
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation