Kết quả Hatayspor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 03/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14

  • Hatayspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 29'
    Gorkem Saglam goal 
    1-0
  • 41'
    1-1
    goal Ciro Immobile (Assist:Fuka Arthur Masuaku)
  • 42'
    Erce Kardesler
    1-1
  • 44'
    Rui Pedro
    1-1
  • 53'
    Rigoberto Rivas
    1-1
  • 56'
    1-1
    Salih Ucan
  • 57'
    Gorkem Saglam
    1-1
  • 58'
    Aboubakar Vincent Pate
    1-1
  • 61'
    Kamil Ahmet Corekci
    1-1
  • 62'
    Lamine Diack
    1-1
  • 65'
    1-1
     Elmutasem El Masrati
     Milot Rashica
  • 65'
    1-1
    Rafael Ferreira Silva
  • 72'
    Abdulkadir Parmak  
    Rui Pedro  
    1-1
  • 73'
    Recep Burak Yilmaz  
    Rigoberto Rivas  
    1-1
  • 73'
    Cemali Sertel
    1-1
  • 73'
    Funsho Bamgboye  
    Kamil Ahmet Corekci  
    1-1
  • 78'
    Carlos Strandberg  
    Aboubakar Vincent Pate  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Alex Oxlade-Chamberlain
     Semih Kilicsoy
  • 84'
    1-1
     Can Keles
     Salih Ucan
  • 85'
    1-1
     Baktiyor Zaynutdinov
     Tayyib Talha Sanuc
  • 86'
    Abdulkadir Parmak
    1-1
  • 87'
    1-1
    Ersin Destanoglu
  • 87'
    Bilal Boutobba  
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes  
    1-1
  • Hatayspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-2-3-1
    1
    Erce Kardesler
    88
    Cemali Sertel
    4
    Francisco Calvo Quesada
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    17
    Lamine Diack
    5
    Gorkem Saglam
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    14
    Rui Pedro
    99
    Rigoberto Rivas
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    17
    Ciro Immobile
    7
    Milot Rashica
    27
    Rafael Ferreira Silva
    9
    Semih Kilicsoy
    8
    Salih Ucan
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    2
    Jonas Svensson
    5
    Tayyib Talha Sanuc
    53
    Emirhan Topcu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 98Bilal Boutobba
    7Funsho Bamgboye
    10Carlos Strandberg
    6Abdulkadir Parmak
    15Recep Burak Yilmaz
    27Cengiz Demir
    22Kerim Alici
    16Selimcan Temel
    11Jonathan Okoronkwo
    12Visar Bekaj
    Can Keles 77
    Baktiyor Zaynutdinov 22
    Elmutasem El Masrati 6
    Alex Oxlade-Chamberlain 15
    Onur Bulut 4
    Cher Ndour 73
    Joao Mario 18
    Ersin Destanoglu 30
    Serkan Terzi 79
    Mustafa Erhan Hekimoglu 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Besiktas JK
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 9
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation