Kết quả Hatayspor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 03/12
Kết quả Hatayspor vs Besiktas JK
Nhận định, Soi kèo Hatayspor vs Besiktas, 00h00 ngày 3/12
Đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.06-0.5
0.84O 2.5
0.67U 2.5
1.051
3.90X
3.802
1.83Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Hatayspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
29'Gorkem Saglam1-0
-
41'1-1
Ciro Immobile (Assist:Fuka Arthur Masuaku)
-
42'Erce Kardesler1-1
-
44'Rui Pedro1-1
-
53'Rigoberto Rivas1-1
-
56'1-1Salih Ucan
-
57'Gorkem Saglam1-1
-
58'Aboubakar Vincent Pate1-1
-
61'Kamil Ahmet Corekci1-1
-
62'Lamine Diack1-1
-
65'1-1Elmutasem El Masrati
Milot Rashica -
65'1-1Rafael Ferreira Silva
-
72'Abdulkadir Parmak
Rui Pedro1-1 -
73'Recep Burak Yilmaz
Rigoberto Rivas1-1 -
73'Cemali Sertel1-1
-
73'Funsho Bamgboye
Kamil Ahmet Corekci1-1 -
78'Carlos Strandberg
Aboubakar Vincent Pate1-1 -
78'1-1Alex Oxlade-Chamberlain
Semih Kilicsoy -
84'1-1Can Keles
Salih Ucan -
85'1-1Baktiyor Zaynutdinov
Tayyib Talha Sanuc -
86'Abdulkadir Parmak1-1
-
87'1-1Ersin Destanoglu
-
87'Bilal Boutobba
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-1
-
Hatayspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-2-3-11Erce Kardesler88Cemali Sertel4Francisco Calvo Quesada3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci17Lamine Diack5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes14Rui Pedro99Rigoberto Rivas9Aboubakar Vincent Pate17Ciro Immobile7Milot Rashica27Rafael Ferreira Silva9Semih Kilicsoy8Salih Ucan83Gedson Carvalho Fernandes2Jonas Svensson5Tayyib Talha Sanuc53Emirhan Topcu26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
98Bilal Boutobba7Funsho Bamgboye10Carlos Strandberg6Abdulkadir Parmak15Recep Burak Yilmaz27Cengiz Demir22Kerim Alici16Selimcan Temel11Jonathan Okoronkwo12Visar BekajCan Keles 77Baktiyor Zaynutdinov 22Elmutasem El Masrati 6Alex Oxlade-Chamberlain 15Onur Bulut 4Cher Ndour 73Joao Mario 18Ersin Destanoglu 30Serkan Terzi 79Mustafa Erhan Hekimoglu 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
HataysporBesiktas JK
-
6Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
9Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
351Số đường chuyền437
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
32Đánh đầu28
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn11
-
-
24Ném biên21
-
-
23Cản phá thành công25
-
-
15Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass20
-
-
77Pha tấn công88
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation