Kết quả Istanbul BB vs Adana Demirspor, 23h00 ngày 25/05
Kết quả Istanbul BB vs Adana Demirspor
Đối đầu Istanbul BB vs Adana Demirspor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.91+2.5
0.97O 3.75
0.78U 3.75
1.061
1.11X
10.002
23.00Hiệp 1-1.25
1.14+1.25
0.73O 1.75
1.05U 1.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 37
-
Istanbul BB vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
20'Philippe Paulin Keny (Assist:Deniz Turuc)1-0
-
22'Jerome Opoku1-0
-
30'1-0Breyton Fougeu Penalty confirmed
-
32'1-1
Yusuf Barasi
-
34'1-1Osman Kaynak
-
35'Christopher Operi2-1
-
45'2-1Osman Kaynak
-
64'2-1Ozan Demirbag
Yusuf Barasi -
65'2-2
Nabil Alioui
-
72'Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ivan Brnic2-2 -
72'Yusuf Sari
Deniz Turuc2-2 -
77'Olivier Kemendi
Matchoi Djalo2-2 -
78'Krzysztof Piatek
Philippe Paulin Keny2-2 -
78'Omer Ali Sahiner
Festy Ebosele2-2 -
80'Yusuf Sari2-2
-
82'2-2Abat Aymbetov
Breyton Fougeu -
83'2-2Bünyamin Balat
-
83'Hamza Gureler2-2
-
90'2-2Abat Aymbetov
-
90'2-3
Abat Aymbetov (Assist:Maestro)
-
90'2-3Ali Fidan
Nabil Alioui
-
Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-2-3-198Deniz Dilmen21Christopher Operi3Jerome Opoku15Hamza Gureler36Festy Ebosele22Matchoi Djalo20Umut Gunes77Ivan Brnic17Omer Beyaz23Deniz Turuc11Philippe Paulin Keny10Nabil Alioui11Yusuf Barasi58Maestro8Tayfun Aydogan21Bünyamin Balat93Breyton Fougeu24Burhan Ersoy53Yusuf Bugra Demirkiran23Abdulsamet Burak87Osman Kaynak27Deniz Donmezer
- Đội hình dự bị
-
25Joao Vitor BrandAo Figueiredo26Yusuf Sari8Olivier Kemendi9Krzysztof Piatek42Omer Ali Sahiner27Ousseynou Ba4Onur Ergun2Berat Ozdemir1Volkan Babacan7Serdar GurlerAbat Aymbetov 17Ozan Demirbag 60Ali Fidan 29Vedat Karakus 39Murat Eser 25Gokdeniz Tunc 13Beytullah Gezer 15Ali Arda Yildiz 61Samet Akif Duyur 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBAdana Demirspor
-
10Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
32Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
18Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút1
-
-
11Sút Phạt20
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
562Số đường chuyền229
-
-
90%Chuyền chính xác72%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
35Đánh đầu17
-
-
20Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
21Đánh chặn11
-
-
18Ném biên5
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass10
-
-
127Pha tấn công44
-
-
86Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation