Kết quả Istanbulspor vs Gazisehir Gaziantep, 20h00 ngày 11/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25

  • Istanbulspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 6'
    Florian Loshaj (Assist:David Sambissa) goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Denis Dragus (Assist:Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga)
  • 30'
    Florian Loshaj
    1-1
  • 45'
    Mehmet Yesil
    1-1
  • 58'
    1-1
    Alexandru Maxim Penalty cancelled
  • 59'
    Okan Erdogan
    1-1
  • 60'
    1-2
    goal Denis Dragus
  • 60'
    Emrehan Gedikli  
    Vefa Temel  
    1-2
  • 70'
    Florian Loshaj
    1-2
  • 71'
    1-2
     Aliou Badji
     Iranilton Sousa Morais Junior
  • 71'
    1-2
     Salem M Bakata
     Lazar Markovic
  • 76'
    Coly Racine  
    Ali Yasar  
    1-2
  • 76'
    Jackson Kenio Santos Laurentino  
    Modestas Vorobjovas  
    1-2
  • 76'
    1-2
    Denis Dragus
  • 76'
    Eslem Ozturk  
    Mendy Mamadou  
    1-2
  • 82'
    1-2
    Salem M Bakata
  • 83'
    1-2
     Marko Jevtovic
     Alexandru Maxim
  • 83'
    1-2
     Furkan Soyalp
     Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
  • 86'
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore  
    Emir Kaan Gultekin  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
     Denis Dragus
  • 90'
    1-3
    goal Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor (Assist:Furkan Soyalp)
  • Istanbulspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbulspor3-5-2
    59
    Alp Arda
    14
    Simon Deli
    4
    Mehmet Yesil
    23
    Okan Erdogan
    66
    Ali Yasar
    34
    Florian Loshaj
    6
    Modestas Vorobjovas
    8
    Vefa Temel
    7
    David Sambissa
    19
    Emir Kaan Gultekin
    12
    Mendy Mamadou
    50
    Lazar Markovic
    70
    Denis Dragus
    44
    Alexandru Maxim
    61
    Ogun Ozcicek
    23
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
    11
    Mustafa Eskihellac
    4
    Arda Kizildag
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    3
    Papy Mison Djilobodji
    13
    Iranilton Sousa Morais Junior
    33
    Florin Nita
    Gazisehir Gaziantep5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Emrehan Gedikli
    13Coly Racine
    5Eslem Ozturk
    88Djakaridja Gillardinho Junior Traore
    99Jackson Kenio Santos Laurentino
    20Ozcan Sahan
    41Tunahan Samdanli
    26Mücahit Serbest
    28Bartu Kirtas
    17Enver Sarialioglu
    Salem M Bakata 22
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 18
    Aliou Badji 7
    Marko Jevtovic 8
    Furkan Soyalp 5
    Ertugrul Ersoy 15
    Ilker Karakas 9
    Batuhan Ahmet Sen 19
    Mehmet Kuzucu 93
    Mirza Cihan 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Tekke
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbulspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Istanbulspor
    Gazisehir Gaziantep
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation