Kết quả Kasimpasa vs Istanbul BB, 23h00 ngày 18/05
Kết quả Kasimpasa vs Istanbul BB
Đối đầu Kasimpasa vs Istanbul BB
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.84U 2.75
1.001
2.38X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Istanbul BB
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36
-
Kasimpasa vs Istanbul BB: Diễn biến chính
-
3'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu0-0
-
13'0-1
Leonardo Duarte Da Silva (Assist:Yusuf Sari)
-
22'Haris Hajradinovic1-1
-
29'1-1Krzysztof Piatek
-
55'1-2
Olivier Kemendi (Assist:Yusuf Sari)
-
60'Yasin Ozcan (Assist:Haris Hajradinovic)2-2
-
69'2-2Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Krzysztof Piatek -
78'2-2Deniz Turuc
Yusuf Sari -
81'2-3
Jerome Opoku
-
81'2-3Jerome Opoku
-
84'Berk Yildizli
Aytac Kara2-3 -
85'Haris Hajradinovic2-3
-
89'Jhon Espinoza
Claudio Winck Neto2-3 -
90'2-3Omer Beyaz
Olivier Kemendi -
90'2-3Hamza Gureler
Philippe Paulin Keny -
90'2-3Muhammed Sengezer
-
90'Yasin Ozcan2-3
-
Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis77Kevin Rodrigues Pires58Yasin Ozcan29Taylan Aydin2Claudio Winck Neto8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu11Can Keles35Aytac Kara10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa11Philippe Paulin Keny9Krzysztof Piatek26Yusuf Sari8Olivier Kemendi20Umut Gunes13Miguel Crespo da Silva21Christopher Operi5Leonardo Duarte Da Silva27Ousseynou Ba3Jerome Opoku16Muhammed Sengezer
- Đội hình dự bị
-
14Jhon Espinoza99Berk Yildizli54Atakan Mujde38Sinan Bolat25Ali Emre Yanar13Adnan Aktas22Yusuf Inci23Sinan Alkas47Berkay Muratoglu81Daghan ErdoganJoao Vitor BrandAo Figueiredo 25Omer Beyaz 17Deniz Turuc 23Hamza Gureler 15Ivan Brnic 77Festy Ebosele 36Berat Ozdemir 2Serdar Gurler 7Omer Ali Sahiner 42Deniz Dilmen 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesCagdas Atan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
-
KasimpasaIstanbul BB
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
375Số đường chuyền318
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
29Đánh đầu49
-
-
12Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn7
-
-
24Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass39
-
-
85Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation