Kết quả Kasimpasa vs Istanbul BB, 23h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36

  • Kasimpasa vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 3'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    0-0
  • 13'
    0-1
    goal Leonardo Duarte Da Silva (Assist:Yusuf Sari)
  • 22'
    Haris Hajradinovic goal 
    1-1
  • 29'
    1-1
    Krzysztof Piatek
  • 55'
    1-2
    goal Olivier Kemendi (Assist:Yusuf Sari)
  • 60'
    Yasin Ozcan (Assist:Haris Hajradinovic) goal 
    2-2
  • 69'
    2-2
     Joao Vitor BrandAo Figueiredo
     Krzysztof Piatek
  • 78'
    2-2
     Deniz Turuc
     Yusuf Sari
  • 81'
    2-3
    goal Jerome Opoku
  • 81'
    2-3
    Jerome Opoku
  • 84'
    Berk Yildizli  
    Aytac Kara  
    2-3
  • 85'
    Haris Hajradinovic
    2-3
  • 89'
    Jhon Espinoza  
    Claudio Winck Neto  
    2-3
  • 90'
    2-3
     Omer Beyaz
     Olivier Kemendi
  • 90'
    2-3
     Hamza Gureler
     Philippe Paulin Keny
  • 90'
    2-3
    Muhammed Sengezer
  • 90'
    Yasin Ozcan
    2-3
  • Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    58
    Yasin Ozcan
    29
    Taylan Aydin
    2
    Claudio Winck Neto
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    11
    Can Keles
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    11
    Philippe Paulin Keny
    9
    Krzysztof Piatek
    26
    Yusuf Sari
    8
    Olivier Kemendi
    20
    Umut Gunes
    13
    Miguel Crespo da Silva
    21
    Christopher Operi
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    27
    Ousseynou Ba
    3
    Jerome Opoku
    16
    Muhammed Sengezer
    Istanbul Basaksehir3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Jhon Espinoza
    99Berk Yildizli
    54Atakan Mujde
    38Sinan Bolat
    25Ali Emre Yanar
    13Adnan Aktas
    22Yusuf Inci
    23Sinan Alkas
    47Berkay Muratoglu
    81Daghan Erdogan
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25
    Omer Beyaz 17
    Deniz Turuc 23
    Hamza Gureler 15
    Ivan Brnic 77
    Festy Ebosele 36
    Berat Ozdemir 2
    Serdar Gurler 7
    Omer Ali Sahiner 42
    Deniz Dilmen 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Istanbul BB
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    39
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation