Kết quả Servette vs Lugano, 01h30 ngày 16/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 3

  • Servette vs Lugano: Diễn biến chính

  • 9'
    Albian Hajdari(OW)
    1-0
  • 12'
    1-1
    Keigo Tsunemoto(OW)
  • 38'
    Keyan Varela (Assist:Enzo Crivelli) goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
    Uran Bislimi
  • 56'
    2-1
     Ignacio Aliseda
     Shkelqim Vladi
  • 56'
    2-1
     Milton Valenzuela
     Ayman El Wafi
  • 62'
    Dereck Kutesa  
    Keyan Varela  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Hicham Mahou
     Anto Grgic
  • 74'
    Gael Ondoua  
    Enzo Crivelli  
    2-1
  • 74'
    Jérémy Guillemenot  
    Alexis Antunes  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Roman Macek
     Yanis Cimignani
  • 77'
    2-1
     Georgios Koutsias
     Ousmane Doumbia
  • 82'
    2-1
    Mattia Zanotti
  • 84'
    Dereck Kutesa
    2-1
  • 84'
    Dereck Kutesa goal 
    3-1
  • 84'
    3-1
    Mattia Bottani
  • 89'
    3-1
    Albian Hajdari
  • 90'
    Tiemoko Ouattara  
    Miroslav Stevanovic  
    3-1
  • 90'
    Miroslav Stevanovic (Assist:Timothe Cognat) goal 
    4-1
  • Servette vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    6
    Anthony Baron
    19
    Yoan Severin
    3
    Keigo Tsunemoto
    28
    David Douline
    8
    Timothe Cognat
    36
    Keyan Varela
    10
    Alexis Antunes
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    9
    Shkelqim Vladi
    25
    Uran Bislimi
    10
    Mattia Bottani
    46
    Mattia Zanotti
    8
    Anto Grgic
    20
    Ousmane Doumbia
    21
    Yanis Cimignani
    6
    Antonios Papadopoulos
    5
    Albian Hajdari
    22
    Ayman El Wafi
    58
    Sebastian Osigwe Ogenna
    Lugano3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kasim Adams
    32Jeremy Frick
    21Jérémy Guillemenot
    17Dereck Kutesa
    20Theo Magnin
    24Alioune Ndoye
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    34Loun Srdanovic
    Ignacio Aliseda 31
    Zachary Brault-Guillard 2
    Daniel dos Santos Barros 27
    Georgios Koutsias 70
    Roman Macek 7
    Hicham Mahou 18
    Martim Marques 26
    Fotis Pseftis 15
    Milton Valenzuela 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Mattia Croci-Torti
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Lugano: Số liệu thống kê

  • Servette
    Lugano
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 21
    Long pass
    27
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Zurich 5 2 0 3 12 9 3 53 B T T B B
2 St. Gallen 5 1 2 2 6 10 -4 52 H B H T B
3 FC Sion 5 2 2 1 6 6 0 44 T H H T B
4 Winterthur 5 3 1 1 11 7 4 40 T T B H T
5 Grasshopper 5 2 0 3 8 7 1 39 B B T B T
6 Yverdon 5 1 3 1 7 11 -4 39 H H B H T

Relegation Play-offs Relegation