Kết quả Servette vs Lugano, 01h30 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 3

  • Servette vs Lugano: Diễn biến chính

  • 9'
    Albian Hajdari(OW)
    1-0
  • 12'
    1-1
    Keigo Tsunemoto(OW)
  • 38'
    Keyan Varela (Assist:Enzo Crivelli) goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
    Uran Bislimi
  • 56'
    2-1
     Ignacio Aliseda
     Shkelqim Vladi
  • 56'
    2-1
     Milton Valenzuela
     Ayman El Wafi
  • 62'
    Dereck Kutesa  
    Keyan Varela  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Hicham Mahou
     Anto Grgic
  • 74'
    Gael Ondoua  
    Enzo Crivelli  
    2-1
  • 74'
    Jérémy Guillemenot  
    Alexis Antunes  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Roman Macek
     Yanis Cimignani
  • 77'
    2-1
     Georgios Koutsias
     Ousmane Doumbia
  • 82'
    2-1
    Mattia Zanotti
  • 84'
    Dereck Kutesa
    2-1
  • 84'
    Dereck Kutesa goal 
    3-1
  • 84'
    3-1
    Mattia Bottani
  • 89'
    3-1
    Albian Hajdari
  • 90'
    Tiemoko Ouattara  
    Miroslav Stevanovic  
    3-1
  • 90'
    Miroslav Stevanovic (Assist:Timothe Cognat) goal 
    4-1
  • Servette vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    6
    Anthony Baron
    19
    Yoan Severin
    3
    Keigo Tsunemoto
    28
    David Douline
    8
    Timothe Cognat
    36
    Keyan Varela
    10
    Alexis Antunes
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    9
    Shkelqim Vladi
    25
    Uran Bislimi
    10
    Mattia Bottani
    46
    Mattia Zanotti
    8
    Anto Grgic
    20
    Ousmane Doumbia
    21
    Yanis Cimignani
    6
    Antonios Papadopoulos
    5
    Albian Hajdari
    22
    Ayman El Wafi
    58
    Sebastian Osigwe Ogenna
    Lugano3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kasim Adams
    32Jeremy Frick
    21Jérémy Guillemenot
    17Dereck Kutesa
    20Theo Magnin
    24Alioune Ndoye
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    34Loun Srdanovic
    Ignacio Aliseda 31
    Zachary Brault-Guillard 2
    Daniel dos Santos Barros 27
    Georgios Koutsias 70
    Roman Macek 7
    Hicham Mahou 18
    Martim Marques 26
    Fotis Pseftis 15
    Milton Valenzuela 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Mattia Croci-Torti
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Lugano: Số liệu thống kê

  • Servette
    Lugano
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 21
    Long pass
    27
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Zurich 5 2 0 3 12 9 3 53 B T T B B
2 St. Gallen 5 1 2 2 6 10 -4 52 H B H T B
3 FC Sion 5 2 2 1 6 6 0 44 T H H T B
4 Winterthur 5 3 1 1 11 7 4 40 T T B H T
5 Grasshopper 5 2 0 3 8 7 1 39 B B T B T
6 Yverdon 5 1 3 1 7 11 -4 39 H H B H T

Relegation Play-offs Relegation