Kết quả Servette vs Luzern, 02h30 ngày 01/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 12

  • Servette vs Luzern: Diễn biến chính

  • 29'
    Miroslav Stevanovic (Assist:Enzo Crivelli) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Luca Jaquez (Assist:Lars Villiger)
  • 46'
    1-1
     Adrian Grbic
     Thibault Klidje
  • 54'
    1-1
    Levin Winkler
  • 61'
    Theo Magnin  
    Kasim Adams  
    1-1
  • 61'
    Julian von Moos  
    Anthony Baron  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Kevin Spadanuda
     Donat Rrudhani
  • 77'
    1-2
    goal Kevin Spadanuda (Assist:Levin Winkler)
  • 79'
    Dereck Kutesa goal 
    2-2
  • 82'
    Gael Ondoua  
    Miroslav Stevanovic  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Andrej Vasovic
     Lars Villiger
  • 89'
    Usman Simbakoli  
    David Douline  
    2-2
  • Servette vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    32
    Jeremy Frick
    19
    Yoan Severin
    4
    Steve Rouiller
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    6
    Anthony Baron
    28
    David Douline
    17
    Dereck Kutesa
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    27
    Lars Villiger
    17
    Thibault Klidje
    11
    Donat Rrudhani
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    20
    Pius Dorn
    2
    Severin Ottiger
    4
    Luca Jaquez
    5
    Stefan Knezevic
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Sofyane Bouzamoucha
    21Jérémy Guillemenot
    20Theo Magnin
    1Joel Mall
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    22Usman Simbakoli
    34Loun Srdanovic
    11Julian von Moos
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Jesper Lofgren 3
    Tyron Owusu 24
    Kevin Spadanuda 7
    Dario Ulrich 22
    Vaso Vasic 90
    Andrej Vasovic 19
    Mattia Walker 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Servette
    Luzern
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 38
    Long pass
    21
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Zurich 5 2 0 3 12 9 3 53 B T T B B
2 St. Gallen 5 1 2 2 6 10 -4 52 H B H T B
3 FC Sion 5 2 2 1 6 6 0 44 T H H T B
4 Winterthur 5 3 1 1 11 7 4 40 T T B H T
5 Grasshopper 5 2 0 3 8 7 1 39 B B T B T
6 Yverdon 5 1 3 1 7 11 -4 39 H H B H T

Relegation Play-offs Relegation