Kết quả Veres Rivne U21 vs LNZ Cherkasy U21, 17h00 ngày 24/05
Kết quả Veres Rivne U21 vs LNZ Cherkasy U21
Đối đầu Veres Rivne U21 vs LNZ Cherkasy U21
Phong độ Veres Rivne U21 gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres Rivne U21 vs LNZ Cherkasy U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 30
-
Veres Rivne U21 vs LNZ Cherkasy U21: Diễn biến chính
-
17'0-1
Ilin M.
-
28'0-2
Yuriy Kurant
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres Rivne U21 vs LNZ Cherkasy U21: Số liệu thống kê
-
Veres Rivne U21LNZ Cherkasy U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 29 | 25 | 2 | 2 | 101 | 12 | 89 | 77 | T T T T T B |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 24 | 3 | 2 | 86 | 23 | 63 | 75 | T B T T T B |
3 | Karpaty U21 | 30 | 18 | 8 | 4 | 72 | 28 | 44 | 62 | H T T T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 30 | 34 | 61 | B T T T H T |
5 | Veres Rivne U21 | 30 | 14 | 6 | 10 | 39 | 33 | 6 | 48 | T T H T T B |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 43 | 9 | 47 | H H H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 11 | 11 | 8 | 54 | 35 | 19 | 44 | T B T B T B |
8 | Obolon Kiev U21 | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | B B H T T T |
9 | Zorya U21 | 29 | 10 | 5 | 14 | 53 | 60 | -7 | 35 | H T T B B B |
10 | FC Vorskla U21 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 47 | -14 | 34 | H B B H T T |
11 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | H H H B B T |
12 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 8 | 7 | 15 | 42 | 61 | -19 | 31 | H T B B B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 27 | B B B H H B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 67 | -39 | 19 | B H B H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 4 | 6 | 20 | 26 | 74 | -48 | 18 | T B B H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 102 | -81 | 16 | B H B B B T |