Kết quả Danubio FC vs Racing Club Montevideo, 01h00 ngày 04/05
Kết quả Danubio FC vs Racing Club Montevideo
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202501:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.72O 2
0.98U 2
0.821
3.10X
2.882
2.38Hiệp 1+0
1.07-0
0.73O 0.75
0.85U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Danubio FC vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Uruguay 2025 » vòng 14
-
Danubio FC vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Danubio FC vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Danubio FCRacing Club Montevideo
BXH VĐQG Uruguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 29 | H T H H T T |
2 | Nacional Montevideo | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | H B T T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 24 | H T H T B T |
4 | CA Juventud | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B T T B T H |
5 | Racing Club Montevideo | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 21 | T T T H B H |
6 | Plaza Colonia | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 19 | B T B H B H |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T B B T H |
9 | Boston River | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B T T T |
10 | Torque | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H T H T B |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H H T B |
13 | CA River Plate | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | B B H T B T |
14 | Wanderers FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B H H B B |
15 | Danubio FC | 13 | 0 | 8 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | H H B B B B |
16 | Miramar Misiones FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 23 | -11 | 8 | H B B B B B |
Title Play-offs