Kết quả Liverpool URU vs Cerro Largo, 01h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Uruguay 2025 » vòng 15

  • Liverpool URU vs Cerro Largo: Diễn biến chính

  • 47'
    Martin Rea goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
    Lucas Correa
  • 69'
    1-0
     Mauricio Affonso Prieto
     Maximiliano Anasco
  • 78'
    Ezequiel Forclaz  
    Nicolas Javier Vallejo  
    1-0
  • 82'
    Renzo Machado  
    Kevin Amaro  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Leandro Otormin
     Miguel Nicolas Bertocchi
  • 84'
    1-0
     Cristian Gonzalez
     Facundo Bonifazi Castro
  • 90'
    1-0
     Facundo Peraza
     Jeremias Perez Tica
  • 90'
    1-0
     Federico Medina
     Matias Mir Garcia
  • 90'
    Enzo Castillo  
    Gonzalo Napoli  
    1-0
  • 90'
    Diego Martin Rodriguez  
    Hugo Quintana  
    1-0
  • 90'
    Facundo Perdomo
    1-0
  • 90'
    Nicolas Cabral
    1-0
  • Liverpool URU vs Cerro Largo: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool URU4-4-2
    21
    Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
    18
    Agustín Cayetano
    26
    Nicolas Cabral
    2
    Martin Rea
    4
    Facundo Perdomo
    7
    Nicolas Javier Vallejo
    8
    Hugo Quintana
    20
    Martin Rabunal
    80
    Gonzalo Napoli
    10
    Abel Hernandez
    24
    Kevin Amaro
    7
    Julian Contrera
    8
    Matias Mir Garcia
    26
    Jeremias Perez Tica
    11
    Maximiliano Anasco
    22
    Miguel Nicolas Bertocchi
    15
    Sebastian Assis
    14
    Lucas Correa
    5
    Alan Di Pippa
    2
    Facundo Parada Rocha
    6
    Facundo Bonifazi Castro
    24
    Gino Santilli
    Cerro Largo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Lucas Acosta
    23Enzo Castillo
    19Ezequiel Forclaz
    9Renzo Machado
    25Emiliano Marquez
    6Santiago Milano Larros
    15Diego Martin Rodriguez
    17Nahuel Soria
    22Mateo Telechea
    31Lucas Wasilewsky
    Mauricio Affonso Prieto 29
    Mauro Alfonso 21
    Mauro Brasil 19
    Cristian Gonzalez 18
    Federico Medina 27
    Leandro Otormin 10
    Facundo Peraza 13
    Agustin Perez 25
    Federico Pintado 1
    Maicol Piriz 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Rodrigo Bava
    Danielo Nunez
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Liverpool URU vs Cerro Largo: Số liệu thống kê

  • Liverpool URU
    Cerro Largo
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Danubio FC 3 3 0 0 6 2 4 9 T T T
2 Nacional Montevideo 3 3 0 0 5 2 3 9 T T T
3 CA Juventud 4 3 0 1 8 6 2 9 T B T T
4 Racing Club Montevideo 3 2 0 1 4 2 2 6 T T B
5 Torque 4 1 0 3 8 9 -1 3 B B B T
6 Boston River 3 1 0 2 4 6 -2 3 B T B
7 Club Atletico Progreso 4 1 0 3 2 5 -3 3 B B T B
8 Miramar Misiones FC 4 0 0 4 0 5 -5 0 B B B B