Kết quả Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon, 23h00 ngày 25/05
Kết quả Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.85X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 11
-
Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
22'0-1
Roman Papariga (Assist:Fayzullo Jumankuziev)
-
37'Richard Friday0-1
-
38'0-1Fayzullo Jumankuziev
-
51'Oybek Urmonjonov1-1
-
61'1-2
Shakhzod Rakhmatullaev (Assist:Alen Masovic)
-
63'1-2Roman Papariga
-
77'Jurani Francisco Ferreira2-2
-
84'2-2Dusan Mijic
-
90'Sanjar Kodirkulov3-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
89Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T H H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
4 | Navbahor Namangan | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T B T T T B |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T T H T H |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 12 | 2 | 14 | H B T B T B |
10 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
11 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | T H B B B H |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL