Kết quả OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona, 22h00 ngày 19/05
Kết quả OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.76O 2
0.74U 2
1.001
2.60X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.63-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 10
-
OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
-
17'0-0Kuvondyk Ruzyev
-
22'Asad Sobirzhonov (Assist:Aziz Holmurodov)1-0
-
64'1-1
Abrorbek Ismoilov
-
66'1-2
Abrorbek Ismoilov
-
82'Islom Tuhtahujaev2-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
-
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
96Pha tấn công88
-
-
39Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H B T B T |
10 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
11 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T H B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL