Đối đầu Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An, 19h15 ngày 25/4
Kết quả Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An
Nhận định, Soi kèo Thể Công Viettel vs Sông Lam Nghệ An, 19h15 ngày 25/4: Chia điểm nhạt nhòa
Đối đầu Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An trước đây
-
19/11/2024Song Lam Nghe An0 - 5Viettel FC0 - 2W
-
30/06/2024Viettel FC0 - 2Song Lam Nghe An0 - 0L
-
22/10/2023Song Lam Nghe An1 - 1Viettel FC1 - 1D
-
01/06/2023Viettel FC3 - 0Song Lam Nghe An1 - 0W
-
01/10/2022Song Lam Nghe An0 - 1Viettel FC0 - 0W
-
19/08/2022Viettel FC2 - 0Song Lam Nghe An1 - 0W
-
28/03/2021Song Lam Nghe An0 - 1Viettel FC0 - 1W
-
18/07/2020Song Lam Nghe An1 - 2Viettel FC1 - 2W
-
02/08/2019Song Lam Nghe An3 - 1Viettel FC2 - 0L
-
05/05/2019Viettel FC0 - 0Song Lam Nghe An0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Sông Lam Nghệ An: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Viettel FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Sông Lam Nghệ An trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T H T H H |
2 | Hanoi FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T T H T H T |
3 | Thanh Hoa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27 | 20 | 7 | 30 | H H H B H T |
4 | Viettel FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | B B T H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 5 | 28 | B H H T H T |
7 | Becamex Binh Duong | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T B B H B |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | -8 | 22 | H T B H H H |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 19 | 4 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | H B T H B H |
12 | Song Lam Nghe An | 19 | 3 | 10 | 6 | 14 | 26 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 19 | 1 | 8 | 10 | 13 | 30 | -17 | 11 | H B B B H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: