Đối đầu Thanh Hóa FC vs Viettel FC, 18h00 ngày 19/4
Kết quả Thanh Hóa FC vs Viettel FC
Nhận định, Soi kèo Thanh Hóa vs Thể Công Viettel 18h00 ngày 19/4: Đối thủ khó chơi
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Viettel FC
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Viettel FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Viettel FC trước đây
-
15/11/2024Viettel FC1 - 2Thanh Hoa1 - 2W
-
25/06/2024Thanh Hoa0 - 5Viettel FC0 - 2L
-
27/10/2023Viettel FC1 - 1Thanh Hoa0 - 0D
-
06/08/2023Thanh Hoa0 - 1Viettel FC0 - 0L
-
28/05/2023Thanh Hoa3 - 2Viettel FC1 - 1W
-
28/08/2022Viettel FC3 - 1Thanh Hoa1 - 1L
-
31/07/2022Thanh Hoa1 - 0Viettel FC1 - 0W
-
24/01/2021Thanh Hoa0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
23/06/2020Viettel FC1 - 2Thanh Hoa0 - 1W
-
20/08/2023Thanh Hoa0 - 0Viettel FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Viettel FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Viettel FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Viettel FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Viettel FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Viettel FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | T T T H T H |
2 | Hanoi FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 12 | 31 | T T H T H T |
3 | Viettel FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | B B T H H B |
4 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 5 | 28 | B H H T H T |
6 | Thanh Hoa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | H H H B H T |
7 | Becamex Binh Duong | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | -1 | 25 | T T B B H B |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | -8 | 22 | H T B H H H |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H B T H B |
12 | Song Lam Nghe An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | -12 | 18 | T B H T H H |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | -17 | 10 | H H B B B H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: