Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Caersws vs Brickfield Rangers, 20h30 ngày 02/8
Kết quả Caersws vs Brickfield Rangers
Đối đầu Caersws vs Brickfield Rangers
Phong độ Caersws gần đây
Phong độ Brickfield Rangers gần đây
Wales FAW nam 2025-2026: Caersws vs Brickfield Rangers
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caersws vs Brickfield Rangers trước đây
-
16/09/2023Brickfield Rangers1 - 3Caersws0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Caersws vs Brickfield Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Caersws vs Brickfield Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caersws vs Brickfield Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caersws vs Brickfield Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caersws (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Caersws (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caersws thắng
Bại: là số trận Caersws thua
Thắng: là số trận Caersws thắng
Bại: là số trận Caersws thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caersws và Brickfield Rangers trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Newtown AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Guilsfield | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Denbigh Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Holywell | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Llandudno | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Mold Alexandra | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Penrhyncoch | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Rhyl FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Brickfield Rangers | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H |
11 | Caersws | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Flint Mountain | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Holyhead | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Gresford | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Buckley Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | Ruthin Town FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: