Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bikita Minerals FC vs Dynamos FC, 20h00 ngày 14/6
Kết quả Bikita Minerals FC vs Dynamos FC
Đối đầu Bikita Minerals FC vs Dynamos FC
Phong độ Bikita Minerals FC gần đây
Phong độ Dynamos FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Bikita Minerals FC vs Dynamos FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Dynamos FC trước đây
-
28/07/2024Dynamos FC0 - 0Bikita Minerals FC0 - 0D
-
01/04/2024Bikita Minerals FC0 - 1Dynamos FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bikita Minerals FC vs Dynamos FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Dynamos FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Dynamos FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Dynamos FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bikita Minerals FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bikita Minerals FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bikita Minerals FC thắng
Bại: là số trận Bikita Minerals FC thua
Thắng: là số trận Bikita Minerals FC thắng
Bại: là số trận Bikita Minerals FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bikita Minerals FC và Dynamos FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | H T H T H T |
2 | Simba Bhora | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 6 | 10 | 26 | T H B T T H |
3 | Scottland FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 5 | 8 | 23 | H T T T H B |
4 | ZPC Kariba | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 | T H H T H T |
5 | Tron | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | H T H H T B |
6 | Ngezi Platinum | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | B H H B T H |
7 | FC Platinum | 14 | 3 | 11 | 0 | 9 | 6 | 3 | 20 | T H H H H T |
8 | Highlanders | 14 | 4 | 7 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H B B H |
9 | Herentals FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 9 | 0 | 19 | B T H T T B |
10 | Manica Diamond | 14 | 4 | 7 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | H H H H T B |
11 | GreenFuel | 14 | 3 | 9 | 2 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H H T H H |
12 | Bikita Minerals FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H H H T |
13 | Chicken Inn | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | H H B T B H |
14 | Capps linked | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H H H B T |
15 | Yadah FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H H H B |
16 | Dynamos FC | 14 | 1 | 7 | 6 | 4 | 10 | -6 | 10 | H B B H B H |
17 | Triangle FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B B T B B H |
18 | Kwekwe United | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 25 | -19 | 8 | B H B B B H |
Cập nhật: