Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yadah FC vs Herentals FC, 20h00 ngày 14/6
Kết quả Yadah FC vs Herentals FC
Đối đầu Yadah FC vs Herentals FC
Phong độ Yadah FC gần đây
Phong độ Herentals FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Yadah FC vs Herentals FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yadah FC vs Herentals FC trước đây
-
25/09/2024Yadah FC1 - 0Herentals FC1 - 0W
-
04/05/2024Herentals FC1 - 0Yadah FC1 - 0L
-
14/10/2023Herentals FC4 - 0Yadah FC1 - 0L
-
19/05/2023Yadah FC1 - 0Herentals FC0 - 0W
-
09/09/2022Herentals FC0 - 0Yadah FC0 - 0D
-
02/04/2022Yadah FC2 - 1Herentals FC1 - 1W
-
24/08/2019Yadah FC1 - 1Herentals FC0 - 1D
-
14/04/2019Herentals FC2 - 2Yadah FC1 - 1D
-
12/08/2018Yadah FC2 - 2Herentals FC1 - 0D
-
23/10/2021Yadah FC2 - 1Herentals FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yadah FC vs Herentals FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yadah FC vs Herentals FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yadah FC vs Herentals FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yadah FC vs Herentals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yadah FC (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Yadah FC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yadah FC thắng
Bại: là số trận Yadah FC thua
Thắng: là số trận Yadah FC thắng
Bại: là số trận Yadah FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yadah FC và Herentals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | H T H T H T |
2 | Simba Bhora | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 6 | 10 | 26 | T H B T T H |
3 | Scottland FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 5 | 8 | 23 | H T T T H B |
4 | ZPC Kariba | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 | T H H T H T |
5 | Tron | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | H T H H T B |
6 | Ngezi Platinum | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | B H H B T H |
7 | FC Platinum | 14 | 3 | 11 | 0 | 9 | 6 | 3 | 20 | T H H H H T |
8 | Highlanders | 14 | 4 | 7 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H B B H |
9 | Herentals FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 9 | 0 | 19 | B T H T T B |
10 | Manica Diamond | 14 | 4 | 7 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | H H H H T B |
11 | GreenFuel | 14 | 3 | 9 | 2 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H H T H H |
12 | Bikita Minerals FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H H H T |
13 | Chicken Inn | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | H H B T B H |
14 | Capps linked | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H H H B T |
15 | Yadah FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H H H B |
16 | Dynamos FC | 14 | 1 | 7 | 6 | 4 | 10 | -6 | 10 | H B B H B H |
17 | Triangle FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B B T B B H |
18 | Kwekwe United | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 25 | -19 | 8 | B H B B B H |
Cập nhật: