Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Capps linked vs Highlanders, 20h00 ngày 27/7
Kết quả Capps linked vs Highlanders
Đối đầu Capps linked vs Highlanders
Phong độ Capps linked gần đây
Phong độ Highlanders gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Capps linked vs Highlanders
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Capps linked vs Highlanders trước đây
-
13/04/2025Highlanders1 - 0Capps linked1 - 0L
-
15/09/2024Capps linked3 - 2Highlanders1 - 2W
-
28/04/2024Highlanders2 - 0Capps linked2 - 0L
-
05/11/2023Highlanders1 - 1Capps linked0 - 1D
-
02/07/2023Capps linked1 - 2Highlanders1 - 2L
-
28/08/2022Highlanders2 - 1Capps linked0 - 1L
-
20/03/2022Capps linked1 - 1Highlanders1 - 0D
-
18/08/2019Capps linked2 - 1Highlanders2 - 1W
-
07/04/2019Highlanders0 - 0Capps linked0 - 0D
-
01/10/2023Highlanders2 - 2Capps linked0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Capps linked vs Highlanders
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Highlanders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Highlanders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Highlanders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Capps linked (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Capps linked (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Capps linked và Highlanders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 22 | 12 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 43 | T H H T T B |
2 | MWOS | 22 | 11 | 8 | 3 | 25 | 15 | 10 | 41 | B T T B B H |
3 | Scottland FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 21 | 11 | 10 | 37 | B H B T T T |
4 | Tron | 22 | 9 | 10 | 3 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H H T H T |
5 | Ngezi Platinum | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 19 | 7 | 35 | T T T B H T |
6 | FC Platinum | 20 | 7 | 13 | 0 | 19 | 8 | 11 | 34 | T H H T T T |
7 | Herentals FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 13 | 5 | 34 | H H T B T T |
8 | ZPC Kariba | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 14 | 5 | 31 | H H H B H T |
9 | Highlanders | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B H T B H |
10 | Capps linked | 22 | 6 | 7 | 9 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H T H H B |
11 | Bikita Minerals FC | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 21 | -6 | 25 | T T B T B B |
12 | GreenFuel | 22 | 4 | 12 | 6 | 17 | 20 | -3 | 24 | B H B B T H |
13 | Yadah FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 18 | -4 | 24 | B T B T T H |
14 | Chicken Inn | 21 | 5 | 8 | 8 | 11 | 13 | -2 | 23 | H B T B T B |
15 | Manica Diamond | 21 | 4 | 10 | 7 | 11 | 16 | -5 | 22 | B B B H B H |
16 | Triangle FC | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 27 | -5 | 21 | T H H H H H |
17 | Dynamos FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 6 | 15 | -9 | 16 | T H B B B H |
18 | Kwekwe United | 23 | 1 | 6 | 16 | 9 | 46 | -37 | 9 | B H B B B B |
Cập nhật: