Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Biskra vs Paradou AC, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Biskra vs Paradou AC
Đối đầu Biskra vs Paradou AC
Phong độ Biskra gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Biskra vs Paradou AC
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biskra vs Paradou AC trước đây
-
01/01/2025Paradou AC2 - 1Biskra0 - 1L
-
02/03/2024Paradou AC0 - 0Biskra0 - 0D
-
07/10/2023Biskra0 - 5Paradou AC0 - 3L
-
10/07/2023Paradou AC2 - 1Biskra1 - 0L
-
11/12/2022Biskra2 - 1Paradou AC1 - 1W
-
20/05/2022Biskra1 - 0Paradou AC1 - 0W
-
21/01/2022Paradou AC1 - 0Biskra0 - 0L
-
26/05/2021Paradou AC1 - 1Biskra1 - 1D
-
19/12/2020Biskra1 - 1Paradou AC0 - 0D
-
30/04/2021Biskra0 - 0Paradou AC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Biskra vs Paradou AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs Paradou AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs Paradou AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 2 | 3 | 4 |
Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs Paradou AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Biskra (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biskra và Paradou AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 12 | 9 | 2 | 28 | 15 | 13 | 45 | T T H B T H |
2 | CR Belouizdad | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | H H T T T B |
3 | JS kabylie | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H T T H T T |
4 | ES Setif | 24 | 10 | 8 | 6 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B T T H T |
5 | El Bayadh | 24 | 9 | 7 | 8 | 19 | 18 | 1 | 34 | H H T H T H |
6 | USM Alger | 23 | 8 | 9 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | B T H B B B |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
9 | JS Saoura | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B B T H |
10 | USM Khenchela | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 33 | -12 | 28 | T H B B H T |
11 | MC Oran | 24 | 8 | 3 | 13 | 19 | 26 | -7 | 27 | B B T B T B |
12 | MC Magra | 25 | 6 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 27 | H B T T B T |
13 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
14 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
15 | Olympique Akbou | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 21 | -3 | 25 | B H H T B B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: