Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paradou AC vs ES Mostaganem, 22h00 ngày 31/5
Kết quả Paradou AC vs ES Mostaganem
Đối đầu Paradou AC vs ES Mostaganem
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ ES Mostaganem gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Paradou AC vs ES Mostaganem
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Mostaganem trước đây
-
26/12/2024ES Mostaganem0 - 2Paradou AC0 - 1W
-
28/04/2023Paradou AC2 - 1ES Mostaganem1 - 0W
-
27/04/2012ES Mostaganem2 - 1Paradou AC1 - 0L
-
23/12/2011Paradou AC1 - 0ES Mostaganem1 - 0W
-
15/04/2011ES Mostaganem2 - 1Paradou AC1 - 0L
-
29/10/2010Paradou AC2 - 1ES Mostaganem0 - 1W
-
02/02/2010ES Mostaganem1 - 1Paradou AC1 - 1D
-
20/10/2009Paradou AC0 - 0ES Mostaganem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Paradou AC vs ES Mostaganem
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Mostaganem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Mostaganem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Mostaganem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Paradou AC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paradou AC và ES Mostaganem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
5 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
6 | USM Alger | 27 | 9 | 10 | 8 | 25 | 21 | 4 | 37 | B B T B B H |
7 | El Bayadh | 27 | 9 | 9 | 9 | 21 | 21 | 0 | 36 | H T H B H H |
8 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 36 | B B T H T H |
9 | CS Constantine | 25 | 8 | 10 | 7 | 26 | 24 | 2 | 34 | B B T T H H |
10 | MC Oran | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 29 | -4 | 34 | B T B T H T |
11 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
12 | USM Khenchela | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 31 | B B H T B T |
13 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
14 | Olympique Akbou | 26 | 7 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 29 | H T B B T H |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 27 | 3 | 11 | 13 | 11 | 26 | -15 | 20 | H B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: