Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JS kabylie vs ES Setif, 03h00 ngày 13/6
Kết quả JS kabylie vs ES Setif
Đối đầu JS kabylie vs ES Setif
Phong độ JS kabylie gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: JS kabylie vs ES Setif
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/6/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS kabylie vs ES Setif trước đây
-
13/12/2024ES Setif2 - 2JS kabylie1 - 0D
-
16/03/2024JS kabylie0 - 1ES Setif0 - 1L
-
10/11/2023ES Setif1 - 0JS kabylie0 - 0L
-
01/06/2023ES Setif1 - 1JS kabylie0 - 1D
-
21/10/2022JS kabylie2 - 3ES Setif1 - 0L
-
03/03/2022ES Setif1 - 1JS kabylie1 - 1D
-
29/10/2021JS kabylie0 - 0ES Setif0 - 0D
-
19/08/2021JS kabylie1 - 3ES Setif0 - 0L
-
16/04/2021ES Setif1 - 0JS kabylie0 - 0L
-
15/03/2020ES Setif0 - 0JS kabylie0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JS kabylie vs ES Setif
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs ES Setif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs ES Setif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs ES Setif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS kabylie (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
JS kabylie (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS kabylie và ES Setif trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | JS Saoura | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T H T H T |
5 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
6 | CS Constantine | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 38 | T T H H H T |
7 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
8 | USM Alger | 28 | 9 | 10 | 9 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T B B H B |
9 | MC Oran | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 | T B T H T T |
10 | El Bayadh | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 24 | -1 | 36 | T H B H H B |
11 | USM Khenchela | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B T H H T |
13 | ASO Chlef | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 26 | -2 | 33 | H T B H B B |
14 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 28 | 3 | 11 | 14 | 11 | 28 | -17 | 20 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: