Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về USM Alger vs ES Setif, 22h00 ngày 14/6
Kết quả USM Alger vs ES Setif
Đối đầu USM Alger vs ES Setif
Phong độ USM Alger gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: USM Alger vs ES Setif
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Alger vs ES Setif trước đây
-
21/12/2024ES Setif1 - 1USM Alger0 - 1D
-
20/03/2024USM Alger2 - 0ES Setif1 - 0W
-
15/11/2023ES Setif2 - 1USM Alger1 - 1L
-
09/04/2023ES Setif1 - 0USM Alger0 - 0L
-
03/12/2022USM Alger1 - 1ES Setif0 - 0D
-
18/06/2022ES Setif3 - 1USM Alger2 - 1L
-
08/02/2022USM Alger1 - 0ES Setif1 - 0W
-
05/05/2021ES Setif1 - 1USM Alger0 - 0D
-
28/11/2020USM Alger0 - 2ES Setif0 - 0L
-
04/02/2020ES Setif3 - 1USM Alger1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu USM Alger vs ES Setif
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs ES Setif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs ES Setif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs ES Setif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Alger (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
USM Alger (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Alger và ES Setif trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 28 | 15 | 11 | 2 | 39 | 19 | 20 | 56 | H H T T H T |
2 | JS kabylie | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 27 | 14 | 52 | T T T B T T |
3 | CR Belouizdad | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 51 | T B H H T T |
4 | Paradou AC | 28 | 11 | 8 | 9 | 38 | 33 | 5 | 41 | H H T T B T |
5 | JS Saoura | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T H T H T |
6 | CS Constantine | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 38 | T H H H T B |
7 | ES Setif | 28 | 10 | 8 | 10 | 20 | 23 | -3 | 38 | H T B B B B |
8 | USM Alger | 28 | 9 | 10 | 9 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T B B H B |
9 | MC Oran | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 | T B T H T T |
10 | El Bayadh | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 24 | -1 | 36 | T H B H H B |
11 | USM Khenchela | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B T H H T |
13 | ASO Chlef | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 26 | -2 | 33 | H T B H B B |
14 | ES Mostaganem | 28 | 7 | 9 | 12 | 20 | 30 | -10 | 30 | B T H H T B |
15 | MC Magra | 28 | 6 | 9 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | T B T B B B |
16 | Biskra | 28 | 3 | 11 | 14 | 11 | 28 | -17 | 20 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: