Đối đầu SC Mecheria vs GC Mascara, 22h00 ngày 27/4
Kết quả SC Mecheria vs GC Mascara
Đối đầu SC Mecheria vs GC Mascara
Phong độ SC Mecheria gần đây
Phong độ GC Mascara gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: SC Mecheria vs GC Mascara
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Mecheria vs GC Mascara trước đây
-
13/12/2024GC Mascara1 - 2SC Mecheria0 - 1W
-
02/03/2024SC Mecheria2 - 1GC Mascara2 - 0W
-
13/10/2023GC Mascara0 - 0SC Mecheria0 - 0D
-
11/02/2023GC Mascara0 - 3SC Mecheria0 - 3W
-
30/09/2022SC Mecheria1 - 0GC Mascara1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Mecheria vs GC Mascara
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mecheria vs GC Mascara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mecheria vs GC Mascara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mecheria vs GC Mascara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Mecheria (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
SC Mecheria (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Mecheria thắng
Bại: là số trận SC Mecheria thua
Thắng: là số trận SC Mecheria thắng
Bại: là số trận SC Mecheria thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Mecheria và GC Mascara trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 27 | 16 | 10 | 1 | 38 | 13 | 25 | 58 | H H B T T H |
2 | RC Kouba | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 19 | 19 | 50 | B B T H T B |
3 | JS El Biar | 27 | 13 | 7 | 7 | 31 | 20 | 11 | 46 | T T B T B T |
4 | NA Hussein Dey | 27 | 10 | 11 | 6 | 31 | 22 | 9 | 41 | T B T T B T |
5 | JSM Tiaret | 27 | 9 | 12 | 6 | 28 | 22 | 6 | 39 | T H T B T B |
6 | ESM Kolea | 27 | 10 | 9 | 8 | 25 | 27 | -2 | 39 | B T T T B T |
7 | WA Mostaganem | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B T B T B |
8 | CRB Temouchent | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 23 | 4 | 36 | T B T B T H |
9 | ASM Oran | 27 | 9 | 9 | 9 | 19 | 20 | -1 | 36 | B T B B T H |
10 | US Bechar Djedid | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | H T B T H H |
11 | RC Arba | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T B T B T |
12 | MC Saida | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 22 | 1 | 33 | B T B H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 27 | 8 | 8 | 11 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B T B T |
14 | GC Mascara | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 36 | -10 | 32 | H B T B T H |
15 | MCB Oued Sly | 27 | 7 | 3 | 17 | 21 | 39 | -18 | 24 | T B T B H B |
16 | SC Mecheria | 27 | 3 | 3 | 21 | 18 | 55 | -37 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: