Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JS Saoura vs Paradou AC, 22h00 ngày 14/6
Kết quả JS Saoura vs Paradou AC
Đối đầu JS Saoura vs Paradou AC
Phong độ JS Saoura gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: JS Saoura vs Paradou AC
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Saoura vs Paradou AC trước đây
-
21/12/2024Paradou AC2 - 0JS Saoura0 - 0L
-
17/05/2024JS Saoura2 - 1Paradou AC1 - 0W
-
29/12/2023Paradou AC0 - 0JS Saoura0 - 0D
-
07/07/2023JS Saoura0 - 1Paradou AC0 - 0L
-
07/12/2022Paradou AC2 - 1JS Saoura1 - 0L
-
13/05/2022Paradou AC1 - 0JS Saoura0 - 0L
-
16/01/2022JS Saoura4 - 1Paradou AC1 - 1W
-
22/08/2021JS Saoura3 - 1Paradou AC2 - 1W
-
17/03/2021Paradou AC1 - 2JS Saoura0 - 0W
-
13/05/2023JS Saoura2 - 0Paradou AC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JS Saoura vs Paradou AC
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Saoura vs Paradou AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Saoura vs Paradou AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Saoura vs Paradou AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Saoura (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
JS Saoura (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Saoura thắng
Bại: là số trận JS Saoura thua
Thắng: là số trận JS Saoura thắng
Bại: là số trận JS Saoura thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Saoura và Paradou AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 28 | 15 | 11 | 2 | 39 | 19 | 20 | 56 | H H T T H T |
2 | JS kabylie | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 27 | 14 | 52 | T T T B T T |
3 | CR Belouizdad | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 51 | T B H H T T |
4 | Paradou AC | 28 | 11 | 8 | 9 | 38 | 33 | 5 | 41 | H H T T B T |
5 | JS Saoura | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T H T H T |
6 | CS Constantine | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 38 | T H H H T B |
7 | ES Setif | 28 | 10 | 8 | 10 | 20 | 23 | -3 | 38 | H T B B B B |
8 | USM Alger | 28 | 9 | 10 | 9 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T B B H B |
9 | MC Oran | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 | T B T H T T |
10 | El Bayadh | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 24 | -1 | 36 | T H B H H B |
11 | USM Khenchela | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B T H H T |
13 | ASO Chlef | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 26 | -2 | 33 | H T B H B B |
14 | ES Mostaganem | 28 | 7 | 9 | 12 | 20 | 30 | -10 | 30 | B T H H T B |
15 | MC Magra | 28 | 6 | 9 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | T B T B B B |
16 | Biskra | 28 | 3 | 11 | 14 | 11 | 28 | -17 | 20 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: