Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MC Alger vs MC Magra, 22h00 ngày 31/5
Kết quả MC Alger vs MC Magra
Đối đầu MC Alger vs MC Magra
Phong độ MC Alger gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Alger vs MC Magra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Alger vs MC Magra trước đây
-
26/12/2024MC Magra1 - 2MC Alger0 - 0W
-
19/04/2024MC Magra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
01/12/2023MC Alger4 - 0MC Magra3 - 0W
-
11/04/2023MC Magra0 - 1MC Alger0 - 0W
-
16/09/2022MC Alger2 - 1MC Magra0 - 0W
-
02/03/2022MC Alger2 - 1MC Magra1 - 1W
-
29/10/2021MC Magra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
21/08/2021MC Magra2 - 1MC Alger1 - 1L
-
01/05/2021MC Alger5 - 1MC Magra1 - 0W
-
14/02/2023MC Magra2 - 0MC Alger0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MC Alger vs MC Magra
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs MC Magra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs MC Magra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs MC Magra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Alger (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
MC Alger (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Alger thắng
Bại: là số trận MC Alger thua
Thắng: là số trận MC Alger thắng
Bại: là số trận MC Alger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Alger và MC Magra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
5 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
6 | USM Alger | 27 | 9 | 10 | 8 | 25 | 21 | 4 | 37 | B B T B B H |
7 | El Bayadh | 27 | 9 | 9 | 9 | 21 | 21 | 0 | 36 | H T H B H H |
8 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 36 | B B T H T H |
9 | CS Constantine | 25 | 8 | 10 | 7 | 26 | 24 | 2 | 34 | B B T T H H |
10 | MC Oran | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 29 | -4 | 34 | B T B T H T |
11 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
12 | USM Khenchela | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 31 | B B H T B T |
13 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
14 | Olympique Akbou | 26 | 7 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 29 | H T B B T H |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 27 | 3 | 11 | 13 | 11 | 26 | -15 | 20 | H B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: