Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CRD Libolo vs Luanda CIty, 21h00 ngày 10/5
Kết quả CRD Libolo vs Luanda CIty
Đối đầu CRD Libolo vs Luanda CIty
Phong độ CRD Libolo gần đây
Phong độ Luanda CIty gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CRD Libolo vs Luanda CIty
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Luanda CIty trước đây
-
08/12/2024Luanda CIty1 - 1CRD Libolo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CRD Libolo vs Luanda CIty
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Luanda CIty: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Luanda CIty: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Luanda CIty: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRD Libolo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CRD Libolo (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CRD Libolo và Luanda CIty trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 27 | 18 | 8 | 1 | 42 | 11 | 31 | 62 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 20 | 26 | 56 | T B T H H B |
3 | Primeiro de Agosto | 27 | 13 | 11 | 3 | 34 | 19 | 15 | 50 | H T H T B T |
4 | Sagrada Esperanca | 25 | 12 | 8 | 5 | 22 | 16 | 6 | 44 | H H T T H T |
5 | Bravos do Maquis | 27 | 8 | 15 | 4 | 28 | 21 | 7 | 39 | T H H H H B |
6 | CD Sao Salvador | 27 | 11 | 6 | 10 | 28 | 23 | 5 | 39 | B B T B T B |
7 | Desportivo Huila | 27 | 11 | 6 | 10 | 25 | 21 | 4 | 39 | T T H B B T |
8 | Interclube Luanda | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T H B H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 27 | 9 | 9 | 9 | 25 | 25 | 0 | 36 | H T H T T T |
10 | Academica Do Lobito | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 33 | -12 | 31 | H B B T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 26 | 7 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 30 | B B B H H T |
12 | CRD Libolo | 27 | 5 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 26 | T H B H B B |
13 | Isaac de Benguela | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 37 | -14 | 22 | B T T B H T |
14 | Luanda CIty | 27 | 5 | 7 | 15 | 22 | 39 | -17 | 22 | B H H T B B |
15 | Santa Rita FC | 26 | 4 | 7 | 15 | 10 | 30 | -20 | 19 | B H B B T T |
16 | Carmona | 26 | 3 | 9 | 14 | 11 | 40 | -29 | 18 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: