Kết quả Bravos do Maquis vs Desportivo Huila, 21h30 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 30

  • Bravos do Maquis vs Desportivo Huila: Diễn biến chính

BXH VĐQG Angola 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 28 18 8 2 42 12 30 62 H T T H T B
2 Wiliete 28 18 5 5 48 21 27 59 B T H H B T
3 Primeiro de Agosto 28 14 11 3 35 19 16 53 T H T B T T
4 Bravos do Maquis 29 10 15 4 34 21 13 45 H H H B T T
5 Sagrada Esperanca 27 12 9 6 25 21 4 45 H T T H T B
6 Interclube Luanda 29 10 12 7 34 19 15 42 H B H B T T
7 CD Sao Salvador 28 12 6 10 31 23 8 42 B T B T B T
8 Desportivo Huila 28 12 6 10 26 21 5 42 T H B B T T
9 Kabuscorp do Palanca 28 9 10 9 26 26 0 37 T H T T T H
10 Progresso da Lunda Sul 28 7 10 11 20 27 -7 31 B H H T H B
11 Academica Do Lobito 28 7 10 11 22 35 -13 31 B B T H B B
12 CRD Libolo 29 6 11 12 26 33 -7 29 B H B B T B
13 Luanda CIty 29 6 7 16 24 44 -20 25 H T B B B T
14 Isaac de Benguela 29 5 8 16 26 42 -16 23 T B H T B B
15 Santa Rita FC 28 5 7 16 12 31 -19 22 B B T T B T
16 Carmona 28 3 9 16 11 47 -36 18 B B T B B B

CAF CL qualifying Relegation