Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Isaac de Benguela vs Desportivo Huila, 21h30 ngày 10/5
Kết quả Isaac de Benguela vs Desportivo Huila
Đối đầu Isaac de Benguela vs Desportivo Huila
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
Phong độ Desportivo Huila gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Isaac de Benguela vs Desportivo Huila
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Desportivo Huila trước đây
-
07/12/2024Desportivo Huila1 - 0Isaac de Benguela0 - 0L
-
04/02/2023Isaac de Benguela0 - 1Desportivo Huila0 - 1L
-
27/09/2022Desportivo Huila0 - 0Isaac de Benguela0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Isaac de Benguela vs Desportivo Huila
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Desportivo Huila: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Desportivo Huila: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Desportivo Huila: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isaac de Benguela (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Isaac de Benguela (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Isaac de Benguela và Desportivo Huila trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 27 | 18 | 8 | 1 | 42 | 11 | 31 | 62 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 20 | 26 | 56 | T B T H H B |
3 | Primeiro de Agosto | 27 | 13 | 11 | 3 | 34 | 19 | 15 | 50 | H T H T B T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 27 | 11 | 6 | 10 | 28 | 23 | 5 | 39 | B B T B T B |
7 | Desportivo Huila | 27 | 11 | 6 | 10 | 25 | 21 | 4 | 39 | T T H B B T |
8 | Interclube Luanda | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T H B H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 27 | 9 | 9 | 9 | 25 | 25 | 0 | 36 | H T H T T T |
10 | Academica Do Lobito | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 33 | -12 | 31 | H B B T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 26 | 7 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 30 | B B B H H T |
12 | CRD Libolo | 27 | 5 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 26 | T H B H B B |
13 | Isaac de Benguela | 27 | 5 | 8 | 14 | 26 | 40 | -14 | 23 | B T T B H T |
14 | Luanda CIty | 27 | 5 | 7 | 15 | 22 | 39 | -17 | 22 | B H H T B B |
15 | Santa Rita FC | 26 | 4 | 7 | 15 | 10 | 30 | -20 | 19 | B H B B T T |
16 | Carmona | 26 | 3 | 9 | 14 | 11 | 40 | -29 | 18 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: